1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
489,171,720,225 |
1,936,970,477 |
1,883,432,833 |
2,446,683,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,241,997 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
489,171,720,225 |
1,936,970,477 |
1,877,190,836 |
2,446,683,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
433,563,408,718 |
1,558,066,138 |
-26,584,910,912 |
2,208,032,406 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,608,311,507 |
378,904,339 |
28,462,101,748 |
238,651,189 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,864,258,384 |
3,467,448,749 |
4,310,036,488 |
3,251,164,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
746,093,271 |
1,230,635,438 |
1,024,949,226 |
1,823,674,187 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
746,093,271 |
1,230,635,438 |
1,024,949,226 |
1,823,674,187 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,362,218,345 |
590,349,917 |
1,374,210,440 |
707,602,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,364,258,275 |
2,025,367,733 |
30,372,978,570 |
958,538,499 |
|
12. Thu nhập khác |
29,578,137 |
04 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
122,567,476 |
560,038 |
26,046,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,578,137 |
-122,567,472 |
-560,038 |
-26,046,178 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,393,836,412 |
1,902,800,261 |
30,372,418,532 |
932,492,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,330,090,618 |
380,560,052 |
6,452,273,684 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,063,745,794 |
1,522,240,209 |
23,920,144,848 |
932,492,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,063,745,794 |
1,522,240,209 |
23,920,144,848 |
932,492,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,190 |
63 |
997 |
389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|