1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,146,467,417 |
95,626,382,107 |
942,588,112 |
489,171,720,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
38,020,491 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,146,467,417 |
95,626,382,107 |
904,567,621 |
489,171,720,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
562,340,765 |
74,294,225,075 |
576,554,528 |
433,563,408,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
584,126,652 |
21,332,157,032 |
328,013,093 |
55,608,311,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,793,284,496 |
4,202,323,612 |
1,549,089,087 |
2,864,258,384 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,721,094,578 |
1,829,475,589 |
1,400,562,508 |
746,093,271 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,721,094,578 |
1,829,475,589 |
1,400,562,508 |
746,093,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
800,407,638 |
556,759,252 |
774,749,498 |
1,362,218,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,855,908,932 |
23,148,245,803 |
-298,209,826 |
56,364,258,275 |
|
12. Thu nhập khác |
68,294,831 |
35,696,643 |
|
29,578,137 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,294,831 |
35,696,643 |
|
29,578,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,924,203,763 |
23,183,942,446 |
-298,209,826 |
56,393,836,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,855,503,832 |
430,380,478 |
|
11,330,090,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,699,931 |
22,753,561,968 |
-298,209,826 |
45,063,745,794 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,699,931 |
22,753,561,968 |
-298,209,826 |
45,063,745,794 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
1,089 |
-14 |
2,190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|