1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,699,830,212 |
8,758,423,280 |
14,771,233,682 |
15,246,900,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,614,135 |
11,459,571 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,699,830,212 |
8,752,809,145 |
14,759,774,111 |
15,246,900,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,661,937,726 |
8,717,716,656 |
14,221,536,773 |
15,266,542,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,037,892,486 |
35,092,489 |
538,237,338 |
-19,642,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,561,352 |
24,358,584 |
26,634,543 |
444,496,787 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,826,851,027 |
448,259,601 |
175,948,518 |
943,832,427 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,826,851,027 |
448,259,601 |
175,948,518 |
943,832,427 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,941,818,351 |
37,397,577,604 |
300,557,286 |
78,922,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,718,215,540 |
-37,786,386,132 |
88,366,077 |
-597,900,713 |
|
12. Thu nhập khác |
97,348,249,247 |
262,790,820,889 |
3,041,800 |
|
|
13. Chi phí khác |
77,982,903,544 |
179,418,852,314 |
|
7,953,174,212 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,365,345,703 |
83,371,968,575 |
3,041,800 |
-7,953,174,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,647,130,163 |
45,585,582,443 |
91,407,877 |
-8,551,074,925 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
574,253,005 |
11,248,047,869 |
18,281,575 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,072,877,158 |
34,337,534,574 |
73,126,302 |
-8,551,074,925 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,072,877,158 |
34,337,534,574 |
73,126,302 |
-8,551,074,925 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
692 |
2,146 |
46 |
-534 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|