1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,066,600,024 |
|
53,087,809,275 |
40,741,979,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,016,559 |
|
5,614,185 |
11,459,571 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,039,583,465 |
|
53,082,195,090 |
40,730,519,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,217,134,063 |
|
28,317,464,432 |
39,836,415,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,822,449,402 |
|
24,764,730,658 |
894,103,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,859,382 |
|
65,011,264 |
4,583,161,312 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,029,472,084 |
|
19,911,228,035 |
3,394,389,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,029,472,084 |
|
19,040,364,620 |
3,394,389,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,746,496,966 |
|
49,177,316,449 |
-21,592,558,836 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,362,216,818 |
|
-44,258,802,562 |
23,675,434,313 |
|
12. Thu nhập khác |
10,740,455,982 |
|
325,914,177,895 |
9,177,290,472 |
|
13. Chi phí khác |
12,232,573,448 |
|
223,362,228,580 |
9,176,965,276 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,492,117,466 |
|
102,551,949,315 |
325,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
870,099,352 |
|
58,293,146,753 |
23,675,759,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
514,068,602 |
|
11,863,763,432 |
7,378,359,584 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
356,030,750 |
|
46,429,383,321 |
16,297,399,925 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
356,030,750 |
|
46,429,383,321 |
16,297,399,925 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
|
45 |
1,019 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|