TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355,791,008,738 |
1,009,404,831,885 |
885,837,261,180 |
782,817,533,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,522,578,651 |
1,684,445,497 |
2,173,502,276 |
2,039,025,013 |
|
1. Tiền |
2,522,578,651 |
1,684,445,497 |
2,173,502,276 |
2,039,025,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
225,960,000,000 |
357,342,000,000 |
317,342,000,000 |
216,866,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
225,960,000,000 |
357,342,000,000 |
317,342,000,000 |
216,866,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,178,963,553 |
614,473,653,471 |
501,899,730,830 |
441,438,760,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,060,741,774 |
52,352,616,009 |
15,884,973,201 |
20,321,746,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,850,553,911 |
219,525,778,754 |
214,606,089,566 |
247,839,709,413 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,120,683,357 |
356,766,194,301 |
285,579,603,656 |
187,358,240,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,853,015,489 |
-14,170,935,593 |
-14,170,935,593 |
-14,080,935,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,269,298,988 |
12,432,585,718 |
35,987,243,657 |
73,802,617,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,269,298,988 |
12,432,585,718 |
35,987,243,657 |
73,802,617,126 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,860,167,546 |
23,472,147,199 |
28,434,784,417 |
48,671,130,505 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
219,219,857 |
432,093,381 |
181,124,508 |
116,491,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,640,947,689 |
23,040,053,818 |
28,253,659,909 |
48,554,639,031 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
683,409,291,823 |
706,851,931,643 |
734,752,166,302 |
933,323,050,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,101,114,119 |
72,295,538,307 |
74,059,013,723 |
72,252,854,008 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,457,359,384 |
68,651,783,572 |
70,415,258,988 |
67,913,609,876 |
|
- Nguyên giá |
23,472,983,576 |
81,968,596,455 |
82,126,236,455 |
80,771,357,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,015,624,192 |
-13,316,812,883 |
-11,710,977,467 |
-12,857,748,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,643,754,735 |
3,643,754,735 |
3,643,754,735 |
4,339,244,132 |
|
- Nguyên giá |
3,643,754,735 |
3,643,754,735 |
3,643,754,735 |
4,339,244,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,259,706,900 |
15,989,982,147 |
15,720,257,394 |
16,583,331,975 |
|
- Nguyên giá |
22,316,414,491 |
22,316,414,491 |
22,316,414,491 |
22,316,414,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,056,707,591 |
-6,326,432,344 |
-6,596,157,097 |
-5,733,082,516 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
306,427,870,006 |
617,796,094,368 |
639,314,473,195 |
839,040,328,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
274,400,870,237 |
313,555,360,869 |
336,734,480,208 |
432,336,760,902 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,026,999,769 |
304,240,733,499 |
302,579,992,987 |
406,703,567,513 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
337,900,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
720,600,798 |
770,316,821 |
5,658,421,990 |
5,446,536,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
720,600,798 |
770,316,821 |
705,652,861 |
465,344,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4,952,769,129 |
4,981,191,204 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,039,200,300,561 |
1,716,256,763,528 |
1,620,589,427,482 |
1,716,140,583,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
712,939,611,933 |
1,053,477,944,632 |
985,196,855,390 |
1,172,093,605,098 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
712,217,072,894 |
1,035,617,392,350 |
983,988,890,714 |
1,014,754,578,608 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,368,056,776 |
149,511,763,480 |
70,556,377,345 |
117,763,025,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
433,692,757,194 |
457,428,503,781 |
418,699,618,003 |
465,986,649,805 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,617,989,730 |
6,666,950,733 |
6,519,473,438 |
1,804,482,182 |
|
4. Phải trả người lao động |
608,295,763 |
1,325,214,123 |
747,507,119 |
888,164,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,588,808,282 |
6,888,212,219 |
6,972,169,477 |
7,506,784,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
81,666,667 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,776,253,063 |
56,607,716,215 |
55,167,285,642 |
145,955,837,246 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,091,400,619 |
355,797,186,999 |
423,934,614,890 |
273,457,790,350 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
722,539,039 |
17,860,552,282 |
1,207,964,676 |
157,339,026,490 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
722,539,039 |
17,860,552,282 |
722,539,039 |
722,539,039 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
156,080,195,707 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
485,425,637 |
536,291,744 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
326,260,688,628 |
662,778,818,896 |
635,392,572,092 |
544,046,978,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
326,260,688,628 |
662,778,818,896 |
635,392,572,092 |
544,046,978,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,276,211,087 |
76,989,341,355 |
85,878,094,551 |
82,942,500,944 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,909,174,727 |
6,474,534,959 |
158,141,596 |
-2,980,916,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,367,036,360 |
70,514,806,396 |
85,719,952,955 |
85,923,417,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
333,805,000,000 |
297,530,000,000 |
209,120,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,039,200,300,561 |
1,716,256,763,528 |
1,620,589,427,482 |
1,716,140,583,583 |
|