TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,207,392,099 |
248,088,865,448 |
187,145,242,157 |
246,875,317,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,081,351,604 |
1,072,146,786 |
64,896,727 |
321,340,404 |
|
1. Tiền |
10,081,351,604 |
1,072,146,786 |
64,896,727 |
321,340,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
215,360,000,000 |
185,360,000,000 |
137,810,000,000 |
137,810,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,360,000,000 |
185,360,000,000 |
137,810,000,000 |
137,810,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,613,715,281 |
60,173,706,773 |
48,869,762,473 |
44,020,034,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,883,789,018 |
29,219,309,247 |
10,390,076,754 |
6,156,162,608 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,724,091,445 |
8,622,955,955 |
6,552,566,750 |
5,092,229,095 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,243,445,299 |
22,331,441,571 |
46,164,729,450 |
47,009,253,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,237,610,481 |
|
-14,237,610,481 |
-14,237,610,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
376,465,000 |
58,186,563,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
376,465,000 |
58,186,563,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,152,325,214 |
1,483,011,889 |
24,117,957 |
6,537,378,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,039,483 |
30,883,217 |
24,117,957 |
44,299,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,091,285,731 |
1,452,128,672 |
|
6,493,079,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
278,632,061,863 |
282,429,555,964 |
254,812,329,019 |
266,216,358,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,097,876,169 |
3,549,821,500 |
3,153,400,625 |
3,078,446,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,097,876,169 |
3,549,821,500 |
3,153,400,625 |
3,078,446,996 |
|
- Nguyên giá |
7,820,800,130 |
6,186,965,467 |
6,186,965,467 |
6,186,965,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,722,923,961 |
-2,637,143,967 |
-3,033,564,842 |
-3,108,518,471 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,965,220,362 |
16,182,377,923 |
22,201,148,553 |
21,885,672,606 |
|
- Nguyên giá |
19,332,015,099 |
20,965,849,762 |
26,919,096,625 |
26,919,096,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,366,794,737 |
-4,783,471,839 |
-4,717,948,072 |
-5,033,424,019 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,338,869,745 |
82,019,496,824 |
48,849,940,908 |
60,708,326,662 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
73,564,026,605 |
74,966,776,845 |
41,523,921,604 |
50,022,019,625 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,774,843,140 |
7,052,719,979 |
7,326,019,304 |
10,686,307,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
180,000,000,000 |
|
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
230,095,587 |
677,859,717 |
607,838,933 |
543,912,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
230,095,587 |
677,859,717 |
607,838,933 |
543,912,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
562,839,453,962 |
530,518,421,412 |
441,957,571,176 |
513,091,676,115 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,698,990,676 |
219,445,465,805 |
130,542,581,786 |
199,268,193,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
252,298,105,637 |
218,930,826,766 |
129,852,442,747 |
198,545,654,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,076,186,823 |
20,369,162,022 |
12,487,596,362 |
67,931,697,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,217,701 |
1,909,939,588 |
122,835,198 |
2,063,482,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,289,696,585 |
1,287,857,431 |
6,409,093,539 |
7,030,174,171 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,233,182,878 |
643,537,106 |
536,544,966 |
1,610,575,379 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,796,080,036 |
22,308,561,338 |
17,567,858,916 |
15,252,980,899 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
32,424,243 |
16,212,121 |
18,612,122 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,625,415,972 |
58,581,818,992 |
15,549,539,037 |
55,383,873,857 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,876,480,842 |
112,405,681,246 |
75,770,917,808 |
47,862,414,282 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
400,885,039 |
514,639,039 |
690,139,039 |
722,539,039 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
400,885,039 |
514,639,039 |
690,139,039 |
722,539,039 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,140,463,286 |
311,072,955,607 |
311,414,989,390 |
313,823,482,119 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,140,463,286 |
311,072,955,607 |
311,414,989,390 |
313,823,482,119 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,155,985,745 |
59,088,478,066 |
59,430,511,849 |
61,839,004,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,153,267,745 |
932,492,321 |
13,274,158,104 |
15,682,650,833 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,718,000 |
58,155,985,745 |
46,156,353,745 |
46,156,353,745 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
562,839,453,962 |
530,518,421,412 |
441,957,571,176 |
513,091,676,115 |
|