MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần ANI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,207,392,099 248,088,865,448 187,145,242,157 246,875,317,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,081,351,604 1,072,146,786 64,896,727 321,340,404
1. Tiền 10,081,351,604 1,072,146,786 64,896,727 321,340,404
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 215,360,000,000 185,360,000,000 137,810,000,000 137,810,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 215,360,000,000 185,360,000,000 137,810,000,000 137,810,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,613,715,281 60,173,706,773 48,869,762,473 44,020,034,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,883,789,018 29,219,309,247 10,390,076,754 6,156,162,608
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,724,091,445 8,622,955,955 6,552,566,750 5,092,229,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,243,445,299 22,331,441,571 46,164,729,450 47,009,253,603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,237,610,481 -14,237,610,481 -14,237,610,481
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 376,465,000 58,186,563,689
1. Hàng tồn kho 376,465,000 58,186,563,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,152,325,214 1,483,011,889 24,117,957 6,537,378,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,039,483 30,883,217 24,117,957 44,299,210
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,091,285,731 1,452,128,672 6,493,079,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 278,632,061,863 282,429,555,964 254,812,329,019 266,216,358,855
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,097,876,169 3,549,821,500 3,153,400,625 3,078,446,996
1. Tài sản cố định hữu hình 5,097,876,169 3,549,821,500 3,153,400,625 3,078,446,996
- Nguyên giá 7,820,800,130 6,186,965,467 6,186,965,467 6,186,965,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,722,923,961 -2,637,143,967 -3,033,564,842 -3,108,518,471
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 14,965,220,362 16,182,377,923 22,201,148,553 21,885,672,606
- Nguyên giá 19,332,015,099 20,965,849,762 26,919,096,625 26,919,096,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,366,794,737 -4,783,471,839 -4,717,948,072 -5,033,424,019
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,338,869,745 82,019,496,824 48,849,940,908 60,708,326,662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 73,564,026,605 74,966,776,845 41,523,921,604 50,022,019,625
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,774,843,140 7,052,719,979 7,326,019,304 10,686,307,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 230,095,587 677,859,717 607,838,933 543,912,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 230,095,587 677,859,717 607,838,933 543,912,591
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 562,839,453,962 530,518,421,412 441,957,571,176 513,091,676,115
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,698,990,676 219,445,465,805 130,542,581,786 199,268,193,996
I. Nợ ngắn hạn 252,298,105,637 218,930,826,766 129,852,442,747 198,545,654,957
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,076,186,823 20,369,162,022 12,487,596,362 67,931,697,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,217,701 1,909,939,588 122,835,198 2,063,482,028
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,289,696,585 1,287,857,431 6,409,093,539 7,030,174,171
4. Phải trả người lao động 2,233,182,878 643,537,106 536,544,966 1,610,575,379
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,796,080,036 22,308,561,338 17,567,858,916 15,252,980,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,424,243 16,212,121 18,612,122
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,625,415,972 58,581,818,992 15,549,539,037 55,383,873,857
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,876,480,842 112,405,681,246 75,770,917,808 47,862,414,282
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,391,844,800 1,391,844,800 1,391,844,800 1,391,844,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 400,885,039 514,639,039 690,139,039 722,539,039
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,885,039 514,639,039 690,139,039 722,539,039
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,140,463,286 311,072,955,607 311,414,989,390 313,823,482,119
I. Vốn chủ sở hữu 310,140,463,286 311,072,955,607 311,414,989,390 313,823,482,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,992,700,000 239,992,700,000 239,992,700,000 239,992,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,992,700,000 239,992,700,000 239,992,700,000 239,992,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -60,000 -60,000 -60,000 -60,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,812,334,641 9,812,334,641 9,812,334,641 9,812,334,641
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,155,985,745 59,088,478,066 59,430,511,849 61,839,004,578
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,153,267,745 932,492,321 13,274,158,104 15,682,650,833
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,718,000 58,155,985,745 46,156,353,745 46,156,353,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 562,839,453,962 530,518,421,412 441,957,571,176 513,091,676,115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.