TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,432,573,351 |
219,868,893,695 |
296,221,894,686 |
313,960,839,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,728,751 |
10,254,948,863 |
533,978,349 |
23,745,248,384 |
|
1. Tiền |
78,728,751 |
10,254,948,863 |
533,978,349 |
23,745,248,384 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000,000 |
140,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,360,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,000,000,000 |
140,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,360,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,325,103,008 |
65,025,407,995 |
80,659,504,542 |
74,345,134,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,106,114,556 |
8,146,766,366 |
36,199,647,959 |
33,912,662,028 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,192,205,966 |
11,817,562,965 |
4,211,665,733 |
4,514,352,312 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
134,095,309,162 |
58,123,445,340 |
53,900,960,214 |
49,570,889,739 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,068,526,676 |
-13,062,366,676 |
-13,652,769,364 |
-13,652,769,364 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,741,592 |
4,588,536,837 |
28,411,795 |
510,455,958 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,741,592 |
47,682,495 |
27,839,540 |
24,262,736 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,540,854,342 |
572,255 |
486,193,222 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,428,654,605 |
623,352,018,166 |
276,208,767,017 |
278,492,002,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,397,299,924 |
5,292,264,197 |
5,187,228,470 |
5,206,080,646 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,397,299,924 |
5,292,264,197 |
5,187,228,470 |
5,206,080,646 |
|
- Nguyên giá |
8,730,979,958 |
7,694,050,130 |
7,694,050,130 |
7,820,800,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,333,680,034 |
-2,401,785,933 |
-2,506,821,660 |
-2,614,719,484 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
533,231,872 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-533,231,872 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,855,990,886 |
15,633,298,255 |
15,410,605,624 |
15,187,912,993 |
|
- Nguyên giá |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,476,024,213 |
-3,698,716,844 |
-3,921,409,475 |
-4,144,102,106 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
352,127,262,204 |
422,383,698,743 |
75,573,520,571 |
78,065,940,749 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
352,127,262,204 |
421,303,668,188 |
72,304,278,597 |
74,638,476,326 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,080,030,555 |
3,269,241,974 |
3,427,464,423 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
114,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
114,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,101,591 |
42,756,971 |
37,412,352 |
32,067,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,101,591 |
42,756,971 |
37,412,352 |
32,067,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
780,861,227,956 |
843,220,911,861 |
572,430,661,703 |
592,452,841,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
528,341,345,179 |
631,530,908,146 |
275,677,930,194 |
306,232,522,739 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
527,740,289,520 |
630,813,576,987 |
275,160,769,655 |
305,715,362,200 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,109,487,693 |
37,595,303,582 |
49,973,208,622 |
34,425,839,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
368,488,688,698 |
369,426,239,382 |
8,707,829 |
8,707,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,547,057,487 |
3,869,091,898 |
11,018,136,299 |
10,061,886,422 |
|
4. Phải trả người lao động |
427,859,523 |
443,251,609 |
310,408,968 |
333,398,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,415,165,092 |
14,277,465,092 |
65,812,522,776 |
61,021,135,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,365,513,316 |
44,105,018,772 |
53,833,848,405 |
56,954,943,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,784,672,911 |
159,695,361,852 |
92,802,091,956 |
141,507,606,140 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
601,844,800 |
1,401,844,800 |
1,401,844,800 |
1,401,844,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
601,055,659 |
717,331,159 |
517,160,539 |
517,160,539 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
601,055,659 |
717,331,159 |
517,160,539 |
517,160,539 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
252,519,882,777 |
211,690,003,715 |
296,752,731,509 |
286,220,318,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
252,519,882,777 |
211,690,003,715 |
296,752,731,509 |
286,220,318,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,994,910,000 |
199,994,910,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
199,994,910,000 |
199,994,910,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,410,908,651 |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,934,621,226 |
-296,683,826 |
44,768,253,968 |
34,235,840,897 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,933,095,226 |
-298,209,826 |
44,765,535,968 |
34,233,122,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,526,000 |
1,526,000 |
2,718,000 |
2,718,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
780,861,227,956 |
843,220,911,861 |
572,430,661,703 |
592,452,841,177 |
|