TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
404,681,571,486 |
465,742,755,614 |
293,432,573,351 |
219,868,893,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,059,553,476 |
852,901,704 |
78,728,751 |
10,254,948,863 |
|
1. Tiền |
1,059,553,476 |
852,901,704 |
78,728,751 |
10,254,948,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
304,000,000,000 |
304,000,000,000 |
130,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
304,000,000,000 |
304,000,000,000 |
130,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,605,131,419 |
160,851,286,107 |
163,325,103,008 |
65,025,407,995 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,353,434,831 |
4,754,417,694 |
8,106,114,556 |
8,146,766,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,450,519,097 |
11,781,595,186 |
34,192,205,966 |
11,817,562,965 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,869,704,167 |
157,383,799,903 |
134,095,309,162 |
58,123,445,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,068,526,676 |
-13,068,526,676 |
-13,068,526,676 |
-13,062,366,676 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,886,591 |
38,567,803 |
28,741,592 |
4,588,536,837 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,886,591 |
38,567,803 |
28,741,592 |
47,682,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,540,854,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
415,990,560,143 |
498,715,084,726 |
487,428,654,605 |
623,352,018,166 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,607,371,378 |
5,502,335,651 |
5,397,299,924 |
5,292,264,197 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,607,371,378 |
5,502,335,651 |
5,397,299,924 |
5,292,264,197 |
|
- Nguyên giá |
8,730,979,958 |
8,730,979,958 |
8,730,979,958 |
7,694,050,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,123,608,580 |
-3,228,644,307 |
-3,333,680,034 |
-2,401,785,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
533,231,872 |
533,231,872 |
533,231,872 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,301,376,148 |
16,078,683,517 |
15,855,990,886 |
15,633,298,255 |
|
- Nguyên giá |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,030,638,951 |
-3,253,331,582 |
-3,476,024,213 |
-3,698,716,844 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
280,023,021,779 |
363,058,388,129 |
352,127,262,204 |
422,383,698,743 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
280,023,021,779 |
363,058,388,129 |
352,127,262,204 |
421,303,668,188 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,080,030,555 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
114,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,790,838 |
75,677,429 |
48,101,591 |
42,756,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,790,838 |
75,677,429 |
48,101,591 |
42,756,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
820,672,131,629 |
964,457,840,340 |
780,861,227,956 |
843,220,911,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
590,974,510,751 |
734,691,519,531 |
528,341,345,179 |
631,530,908,146 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
283,439,856,144 |
280,153,772,186 |
527,740,289,520 |
630,813,576,987 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,170,546,043 |
51,193,444,740 |
40,109,487,693 |
37,595,303,582 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,707,829 |
8,707,829 |
368,488,688,698 |
369,426,239,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,522,280,074 |
11,993,626,843 |
15,547,057,487 |
3,869,091,898 |
|
4. Phải trả người lao động |
415,171,774 |
435,331,250 |
427,859,523 |
443,251,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,253,165,092 |
14,253,165,092 |
14,415,165,092 |
14,277,465,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,290,512,797 |
22,233,897,993 |
3,365,513,316 |
44,105,018,772 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
227,092,627,735 |
179,383,753,639 |
84,784,672,911 |
159,695,361,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
686,844,800 |
651,844,800 |
601,844,800 |
1,401,844,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
307,534,654,607 |
454,537,747,345 |
601,055,659 |
717,331,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
306,929,289,648 |
453,936,691,686 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
605,364,959 |
601,055,659 |
601,055,659 |
717,331,159 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,697,620,878 |
229,766,320,809 |
252,519,882,777 |
211,690,003,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
229,697,620,878 |
229,766,320,809 |
252,519,882,777 |
211,690,003,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,994,910,000 |
199,994,910,000 |
199,994,910,000 |
199,994,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
199,994,910,000 |
199,994,910,000 |
199,994,910,000 |
199,994,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,410,908,651 |
8,410,908,651 |
8,410,908,651 |
9,812,334,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,112,359,327 |
19,181,059,258 |
41,934,621,226 |
-296,683,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,110,833,327 |
19,179,533,258 |
41,933,095,226 |
-298,209,826 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,526,000 |
1,526,000 |
1,526,000 |
1,526,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
820,672,131,629 |
964,457,840,340 |
780,861,227,956 |
843,220,911,861 |
|