MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần ANI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,315,415,667 360,476,826,509 362,888,523,586 404,681,571,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,359,663,579 14,031,756,862 1,296,303,668 1,059,553,476
1. Tiền 1,359,663,579 13,318,564,708 580,258,745 1,059,553,476
2. Các khoản tương đương tiền 713,192,154 716,044,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,820,287,100 274,000,000,000 314,000,000,000 304,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,120,287,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151,700,000,000 274,000,000,000 314,000,000,000 304,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,457,739,377 63,660,280,991 37,851,059,116 99,605,131,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,969,647,621 3,961,371,636 4,203,521,842 4,353,434,831
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,861,992,066 17,726,937,043 19,051,592,496 12,450,519,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,023,631,556 46,173,614,565 29,510,869,519 95,869,704,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,397,531,866 -4,201,642,253 -14,914,924,741 -13,068,526,676
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,677,725,611 8,784,788,656 9,741,160,802 16,886,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,200,000 19,639,774 26,893,184 16,886,591
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,667,525,611 8,653,645,298 9,714,267,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 111,503,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 513,293,250,931 633,537,744,355 648,019,971,997 415,990,560,143
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,110,099,403 5,036,309,027 4,962,518,651 5,607,371,378
1. Tài sản cố định hữu hình 5,110,099,403 5,036,309,027 4,962,518,651 5,607,371,378
- Nguyên giá 7,981,091,504 7,981,091,504 7,981,091,504 8,730,979,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,870,992,101 -2,944,782,477 -3,018,572,853 -3,123,608,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 533,231,872 533,231,872 533,231,872 533,231,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,231,872 -533,231,872 -533,231,872 -533,231,872
III. Bất động sản đầu tư 16,969,454,041 16,746,761,410 16,524,068,779 16,301,376,148
- Nguyên giá 19,332,015,099 19,332,015,099 19,332,015,099 19,332,015,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,362,561,058 -2,585,253,689 -2,807,946,320 -3,030,638,951
IV. Tài sản dở dang dài hạn 491,210,697,487 532,084,673,918 544,923,384,567 280,023,021,779
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 491,210,697,487 532,084,673,918 544,923,384,567 280,023,021,779
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 79,670,000,000 81,610,000,000 114,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 79,670,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 114,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81,610,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 58,790,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,790,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,608,666,598 994,014,570,864 1,010,908,495,583 820,672,131,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 508,204,663,391 767,122,001,331 838,882,103,991 590,974,510,751
I. Nợ ngắn hạn 378,015,498,917 609,850,405,666 630,731,192,373 283,439,856,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,255,067,942 32,430,331,391 8,622,563,266 13,170,546,043
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,174,630 8,707,830 8,707,830 8,707,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,313,040,121 8,905,727,560 4,168,972,755 15,522,280,074
4. Phải trả người lao động 291,960,000 907,205,500 324,155,455 415,171,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,083,063,442 4,145,232,801 2,972,518,353 14,253,165,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 284,599,207,621 367,901,552,706 421,279,911,452 12,290,512,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,912,985,161 195,071,647,878 192,656,518,462 227,092,627,735
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 500,000,000 480,000,000 697,844,800 686,844,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 130,189,164,474 157,271,595,665 208,150,911,618 307,534,654,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 306,929,289,648
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,189,164,474 157,271,595,665 208,150,911,618 605,364,959
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,404,003,207 226,892,569,533 172,026,391,592 229,697,620,878
I. Vốn chủ sở hữu 225,404,003,207 226,892,569,533 172,026,391,592 229,697,620,878
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,997,150,000 159,997,150,000 159,997,150,000 199,994,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,997,150,000 159,997,150,000 159,997,150,000 199,994,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -60,000 -60,000 -60,000 -60,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,041,343,922 7,041,343,922 8,410,908,651 8,410,908,651
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,186,066,385 57,674,632,711 1,438,890,041 19,112,359,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,459,667,048 16,103,472,907 1,438,890,041 19,110,833,327
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,645,733,433 41,571,159,804 1,526,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,608,666,598 994,014,570,864 1,010,908,495,583 820,672,131,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.