TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,315,415,667 |
360,476,826,509 |
362,888,523,586 |
404,681,571,486 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,359,663,579 |
14,031,756,862 |
1,296,303,668 |
1,059,553,476 |
|
1. Tiền |
1,359,663,579 |
13,318,564,708 |
580,258,745 |
1,059,553,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
713,192,154 |
716,044,923 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,820,287,100 |
274,000,000,000 |
314,000,000,000 |
304,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,120,287,100 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
151,700,000,000 |
274,000,000,000 |
314,000,000,000 |
304,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,457,739,377 |
63,660,280,991 |
37,851,059,116 |
99,605,131,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,969,647,621 |
3,961,371,636 |
4,203,521,842 |
4,353,434,831 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,861,992,066 |
17,726,937,043 |
19,051,592,496 |
12,450,519,097 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,023,631,556 |
46,173,614,565 |
29,510,869,519 |
95,869,704,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,397,531,866 |
-4,201,642,253 |
-14,914,924,741 |
-13,068,526,676 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,677,725,611 |
8,784,788,656 |
9,741,160,802 |
16,886,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,200,000 |
19,639,774 |
26,893,184 |
16,886,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,667,525,611 |
8,653,645,298 |
9,714,267,618 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
111,503,584 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
513,293,250,931 |
633,537,744,355 |
648,019,971,997 |
415,990,560,143 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,110,099,403 |
5,036,309,027 |
4,962,518,651 |
5,607,371,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,110,099,403 |
5,036,309,027 |
4,962,518,651 |
5,607,371,378 |
|
- Nguyên giá |
7,981,091,504 |
7,981,091,504 |
7,981,091,504 |
8,730,979,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,870,992,101 |
-2,944,782,477 |
-3,018,572,853 |
-3,123,608,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
533,231,872 |
533,231,872 |
533,231,872 |
533,231,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,969,454,041 |
16,746,761,410 |
16,524,068,779 |
16,301,376,148 |
|
- Nguyên giá |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,362,561,058 |
-2,585,253,689 |
-2,807,946,320 |
-3,030,638,951 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
491,210,697,487 |
532,084,673,918 |
544,923,384,567 |
280,023,021,779 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
491,210,697,487 |
532,084,673,918 |
544,923,384,567 |
280,023,021,779 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
79,670,000,000 |
81,610,000,000 |
114,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
79,670,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
114,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
81,610,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
58,790,838 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
58,790,838 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
733,608,666,598 |
994,014,570,864 |
1,010,908,495,583 |
820,672,131,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
508,204,663,391 |
767,122,001,331 |
838,882,103,991 |
590,974,510,751 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
378,015,498,917 |
609,850,405,666 |
630,731,192,373 |
283,439,856,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,255,067,942 |
32,430,331,391 |
8,622,563,266 |
13,170,546,043 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,174,630 |
8,707,830 |
8,707,830 |
8,707,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,313,040,121 |
8,905,727,560 |
4,168,972,755 |
15,522,280,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
291,960,000 |
907,205,500 |
324,155,455 |
415,171,774 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,083,063,442 |
4,145,232,801 |
2,972,518,353 |
14,253,165,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
284,599,207,621 |
367,901,552,706 |
421,279,911,452 |
12,290,512,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,912,985,161 |
195,071,647,878 |
192,656,518,462 |
227,092,627,735 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
500,000,000 |
480,000,000 |
697,844,800 |
686,844,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,189,164,474 |
157,271,595,665 |
208,150,911,618 |
307,534,654,607 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
306,929,289,648 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
130,189,164,474 |
157,271,595,665 |
208,150,911,618 |
605,364,959 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,404,003,207 |
226,892,569,533 |
172,026,391,592 |
229,697,620,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,404,003,207 |
226,892,569,533 |
172,026,391,592 |
229,697,620,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
199,994,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
199,994,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,041,343,922 |
7,041,343,922 |
8,410,908,651 |
8,410,908,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,186,066,385 |
57,674,632,711 |
1,438,890,041 |
19,112,359,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,459,667,048 |
16,103,472,907 |
1,438,890,041 |
19,110,833,327 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,645,733,433 |
41,571,159,804 |
|
1,526,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
733,608,666,598 |
994,014,570,864 |
1,010,908,495,583 |
820,672,131,629 |
|