TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
51,110,881,163 |
374,256,035,047 |
293,432,573,351 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,102,529,485 |
14,031,756,862 |
78,728,751 |
|
1. Tiền |
|
167,858,652 |
13,318,564,708 |
78,728,751 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,934,670,833 |
713,192,154 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
274,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
274,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
48,942,861,935 |
79,804,769,081 |
163,325,103,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,315,481,523 |
3,961,371,636 |
8,106,114,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,932,545,314 |
43,745,012,121 |
34,192,205,966 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
38,092,366,964 |
47,013,310,065 |
134,095,309,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,397,531,866 |
-14,914,924,741 |
-13,068,526,676 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
65,489,743 |
6,419,509,104 |
28,741,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19,639,774 |
28,741,592 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,288,365,746 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
65,489,743 |
111,503,584 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
386,737,653,813 |
608,764,948,829 |
487,428,654,605 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
57,138,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
57,138,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
861,738,263 |
5,036,309,027 |
5,397,299,924 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
861,738,263 |
5,036,309,027 |
5,397,299,924 |
|
- Nguyên giá |
|
3,632,162,810 |
7,981,091,504 |
8,730,979,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,770,424,547 |
-2,944,782,477 |
-3,333,680,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
533,231,872 |
533,231,872 |
533,231,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-533,231,872 |
-533,231,872 |
-533,231,872 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
9,874,805,570 |
16,746,761,410 |
15,855,990,886 |
|
- Nguyên giá |
|
11,779,092,151 |
19,332,015,099 |
19,332,015,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,904,286,581 |
-2,585,253,689 |
-3,476,024,213 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
375,796,167,603 |
508,431,878,392 |
352,127,262,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
375,796,167,603 |
508,431,878,392 |
352,127,262,204 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
78,550,000,000 |
114,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
114,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
78,550,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
147,804,377 |
|
48,101,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
147,804,377 |
|
48,101,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
437,848,534,976 |
983,020,983,876 |
780,861,227,956 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
226,559,438,350 |
755,934,487,325 |
528,341,345,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
135,365,344,181 |
599,162,891,660 |
527,740,289,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
25,607,887,549 |
25,631,561,017 |
40,109,487,693 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
61,016,129 |
8,707,830 |
368,488,688,698 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
14,694,148,022 |
5,824,656,923 |
15,547,057,487 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,826,566,649 |
907,205,500 |
427,859,523 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,102,503,442 |
3,337,559,806 |
14,415,165,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
47,531,607 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
31,218,627,850 |
367,901,552,706 |
3,365,513,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
21,554,711,115 |
195,071,647,878 |
84,784,672,911 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
34,252,351,818 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
480,000,000 |
601,844,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
91,194,094,169 |
156,771,595,665 |
601,055,659 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
91,194,094,169 |
156,771,595,665 |
601,055,659 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
211,289,096,626 |
227,086,496,551 |
252,519,882,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
211,289,096,626 |
227,086,496,551 |
252,519,882,777 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
199,994,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
159,997,150,000 |
159,997,150,000 |
199,994,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,366,770,610 |
7,041,343,922 |
8,410,908,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
46,745,733,116 |
57,868,559,729 |
41,934,621,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
46,429,383,321 |
16,297,399,925 |
41,933,095,226 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
316,349,795 |
41,571,159,804 |
1,526,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
437,848,534,976 |
983,020,983,876 |
780,861,227,956 |
|