MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần ANI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,110,881,163 374,256,035,047 293,432,573,351
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,102,529,485 14,031,756,862 78,728,751
1. Tiền 167,858,652 13,318,564,708 78,728,751
2. Các khoản tương đương tiền 1,934,670,833 713,192,154
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 274,000,000,000 130,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 274,000,000,000 130,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,942,861,935 79,804,769,081 163,325,103,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,315,481,523 3,961,371,636 8,106,114,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,932,545,314 43,745,012,121 34,192,205,966
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,092,366,964 47,013,310,065 134,095,309,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,397,531,866 -14,914,924,741 -13,068,526,676
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,489,743 6,419,509,104 28,741,592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,639,774 28,741,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,288,365,746
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,489,743 111,503,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 386,737,653,813 608,764,948,829 487,428,654,605
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,138,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,138,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 861,738,263 5,036,309,027 5,397,299,924
1. Tài sản cố định hữu hình 861,738,263 5,036,309,027 5,397,299,924
- Nguyên giá 3,632,162,810 7,981,091,504 8,730,979,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,770,424,547 -2,944,782,477 -3,333,680,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 533,231,872 533,231,872 533,231,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,231,872 -533,231,872 -533,231,872
III. Bất động sản đầu tư 9,874,805,570 16,746,761,410 15,855,990,886
- Nguyên giá 11,779,092,151 19,332,015,099 19,332,015,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,904,286,581 -2,585,253,689 -3,476,024,213
IV. Tài sản dở dang dài hạn 375,796,167,603 508,431,878,392 352,127,262,204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 375,796,167,603 508,431,878,392 352,127,262,204
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,550,000,000 114,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 114,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 78,550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 147,804,377 48,101,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,804,377 48,101,591
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 437,848,534,976 983,020,983,876 780,861,227,956
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,559,438,350 755,934,487,325 528,341,345,179
I. Nợ ngắn hạn 135,365,344,181 599,162,891,660 527,740,289,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,607,887,549 25,631,561,017 40,109,487,693
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,016,129 8,707,830 368,488,688,698
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,694,148,022 5,824,656,923 15,547,057,487
4. Phải trả người lao động 1,826,566,649 907,205,500 427,859,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,102,503,442 3,337,559,806 14,415,165,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 47,531,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,218,627,850 367,901,552,706 3,365,513,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,554,711,115 195,071,647,878 84,784,672,911
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,252,351,818
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 480,000,000 601,844,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,194,094,169 156,771,595,665 601,055,659
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 91,194,094,169 156,771,595,665 601,055,659
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 211,289,096,626 227,086,496,551 252,519,882,777
I. Vốn chủ sở hữu 211,289,096,626 227,086,496,551 252,519,882,777
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,997,150,000 159,997,150,000 199,994,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,997,150,000 159,997,150,000 199,994,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -60,000 -60,000 -60,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,366,770,610 7,041,343,922 8,410,908,651
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,745,733,116 57,868,559,729 41,934,621,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,429,383,321 16,297,399,925 41,933,095,226
- LNST chưa phân phối kỳ này 316,349,795 41,571,159,804 1,526,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 437,848,534,976 983,020,983,876 780,861,227,956
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.