TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,667,462,970,000 |
9,968,200,280,000 |
10,839,040,650,000 |
11,707,227,680,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,660,359,380,000 |
9,960,129,820,000 |
10,834,566,870,000 |
11,682,764,280,000 |
|
1. Tiền |
529,444,130,000 |
588,025,340,000 |
652,033,720,000 |
857,333,690,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,536,323,040,000 |
2,672,950,830,000 |
2,700,773,770,000 |
4,045,783,790,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
53,892,790,000 |
73,651,180,000 |
165,024,020,000 |
256,320,950,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,103,580,000 |
8,070,460,000 |
4,473,780,000 |
24,463,400,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,143,280,000 |
6,692,840,000 |
2,748,530,000 |
22,744,160,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,340,000 |
276,610,000 |
266,850,000 |
301,090,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,719,220,000 |
1,098,260,000 |
1,455,650,000 |
1,415,400,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,241,710,000 |
63,134,450,000 |
71,842,950,000 |
67,764,080,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,244,730,000 |
3,889,160,000 |
14,128,110,000 |
12,771,220,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,764,620,000 |
3,459,270,000 |
12,379,400,000 |
11,195,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
480,110,000 |
429,900,000 |
1,748,710,000 |
1,575,720,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,996,970,000 |
59,245,280,000 |
57,714,840,000 |
54,992,850,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,435,890,000 |
1,435,890,000 |
1,435,890,000 |
1,435,890,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,561,080,000 |
37,809,390,000 |
36,278,950,000 |
33,556,960,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,733,704,670,000 |
10,031,334,730,000 |
10,910,883,600,000 |
11,774,991,760,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,384,133,730,000 |
5,936,040,320,000 |
4,855,303,930,000 |
5,347,403,870,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,547,504,640,000 |
5,235,216,300,000 |
4,204,719,050,000 |
4,684,115,120,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,284,000,000,000 |
2,944,000,000,000 |
2,748,000,000,000 |
3,066,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,284,000,000,000 |
2,944,000,000,000 |
2,748,000,000,000 |
3,066,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
600,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,845,230,000 |
26,652,090,000 |
9,791,260,000 |
15,361,100,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,660,000 |
10,380,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,162,650,000 |
2,568,950,000 |
1,925,200,000 |
2,193,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
118,440,780,000 |
60,029,190,000 |
158,417,860,000 |
101,875,450,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
23,480,920,000 |
8,126,020,000 |
58,060,880,000 |
31,743,700,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
467,750,000 |
650,220,000 |
733,450,000 |
885,900,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
57,799,930,000 |
49,680,940,000 |
49,663,440,000 |
49,399,640,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
836,629,090,000 |
700,824,020,000 |
650,584,880,000 |
663,288,750,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,349,570,950,000 |
4,095,294,410,000 |
6,055,579,670,000 |
6,427,587,890,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,349,570,950,000 |
4,095,294,410,000 |
6,055,579,670,000 |
6,427,587,890,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
3,742,322,840,000 |
3,742,322,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
600,834,800,000 |
348,866,420,000 |
293,029,790,000 |
335,705,790,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
77,136,780,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,299,200,120,000 |
1,296,891,960,000 |
1,865,953,480,000 |
2,195,285,710,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,733,704,670,000 |
10,031,334,730,000 |
10,910,883,600,000 |
11,774,991,760,000 |
|