TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,857,673,180,000 |
6,664,855,600,000 |
9,667,462,970,000 |
9,968,200,280,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,854,795,270,000 |
6,657,641,810,000 |
9,660,359,380,000 |
9,960,129,820,000 |
|
1. Tiền |
653,074,220,000 |
465,844,570,000 |
529,444,130,000 |
588,025,340,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,204,736,610,000 |
1,703,834,700,000 |
1,536,323,040,000 |
2,672,950,830,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
94,450,000,000 |
50,083,780,000 |
53,892,790,000 |
73,651,180,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,877,910,000 |
7,213,790,000 |
7,103,580,000 |
8,070,460,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,703,250,000 |
4,393,240,000 |
5,143,280,000 |
6,692,840,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
309,590,000 |
324,240,000 |
238,340,000 |
276,610,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
862,310,000 |
2,493,560,000 |
1,719,220,000 |
1,098,260,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,069,520,000 |
69,575,550,000 |
66,241,710,000 |
63,134,450,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,372,740,000 |
4,621,630,000 |
4,244,730,000 |
3,889,160,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,792,210,000 |
4,091,310,000 |
3,764,620,000 |
3,459,270,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
580,530,000 |
530,320,000 |
480,110,000 |
429,900,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,696,780,000 |
64,953,920,000 |
61,996,970,000 |
59,245,280,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,436,890,000 |
1,676,290,000 |
1,435,890,000 |
1,435,890,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,259,880,000 |
43,277,630,000 |
40,561,080,000 |
37,809,390,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,929,742,690,000 |
6,734,431,150,000 |
9,733,704,670,000 |
10,031,334,730,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,703,427,870,000 |
3,013,736,660,000 |
5,384,133,730,000 |
5,936,040,320,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,586,465,280,000 |
2,263,057,360,000 |
4,547,504,640,000 |
5,235,216,300,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
794,000,000,000 |
|
2,284,000,000,000 |
2,944,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
794,000,000,000 |
|
2,284,000,000,000 |
2,944,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,100,000,000,000 |
450,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
20,000,000 |
20,845,230,000 |
26,652,090,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,380,000 |
20,280,000 |
11,660,000 |
10,380,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,635,950,000 |
2,844,650,000 |
2,162,650,000 |
2,568,950,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,185,410,000 |
92,629,930,000 |
118,440,780,000 |
60,029,190,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
32,362,070,000 |
9,928,330,000 |
23,480,920,000 |
8,126,020,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
428,570,000 |
449,520,000 |
467,750,000 |
650,220,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
43,303,090,000 |
42,942,990,000 |
57,799,930,000 |
49,680,940,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
116,962,590,000 |
750,679,300,000 |
836,629,090,000 |
700,824,020,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,226,314,820,000 |
3,720,694,490,000 |
4,349,570,950,000 |
4,095,294,410,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,226,314,820,000 |
3,720,694,490,000 |
4,349,570,950,000 |
4,095,294,410,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,388,970,000 |
266,956,490,000 |
600,834,800,000 |
348,866,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
63,561,860,000 |
63,561,860,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
63,561,860,000 |
63,561,860,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
760,539,660,000 |
1,031,351,810,000 |
1,299,200,120,000 |
1,296,891,960,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,929,742,690,000 |
6,734,431,150,000 |
9,733,704,670,000 |
10,031,334,730,000 |
|