1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
133,971,897,078 |
236,460,918,072 |
218,322,899,934 |
138,140,881,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
133,971,897,078 |
236,460,918,072 |
218,322,899,934 |
138,140,881,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74,855,175,284 |
80,337,914,330 |
95,562,290,729 |
61,716,242,970 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
59,116,721,794 |
156,123,003,742 |
122,760,609,205 |
76,424,638,364 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40,324,393 |
32,053,734 |
106,893,616 |
836,968,278 |
|
7. Chi phí tài chính
|
10,974,372,575 |
10,337,558,400 |
9,096,791,944 |
7,460,256,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,974,372,575 |
10,337,558,400 |
9,096,791,944 |
7,460,256,441 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
5,071,969,219 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,517,963,866 |
6,557,451,983 |
12,790,114,896 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,664,709,746 |
139,260,047,093 |
100,980,595,981 |
64,729,380,982 |
|
12. Thu nhập khác
|
211,681,818 |
|
100,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
50,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
211,681,818 |
|
50,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,876,391,564 |
139,260,047,093 |
101,030,595,981 |
64,729,380,982 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,957,169,341 |
7,027,186,882 |
5,047,917,336 |
3,253,460,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,919,222,223 |
132,232,860,211 |
95,982,678,645 |
61,475,920,905 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
40,919,222,223 |
132,232,860,211 |
95,982,678,645 |
61,475,920,905 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
424 |
1,411 |
941 |
583 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|