1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
253,740,235,438 |
201,370,042,706 |
81,543,544,404 |
92,109,006,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
253,740,235,438 |
201,370,042,706 |
81,543,544,404 |
92,109,006,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,555,319,306 |
88,567,750,285 |
67,340,432,776 |
67,512,387,299 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
159,184,916,132 |
112,802,292,421 |
14,203,111,628 |
24,596,619,380 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
876,550,632 |
202,725,302 |
968,845,688 |
1,079,149,749 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,136,695,239 |
17,289,656,433 |
16,147,931,624 |
14,875,431,421 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,136,695,239 |
17,289,656,433 |
16,147,132,124 |
14,874,612,421 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,802,724,148 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,320,517,590 |
|
4,659,644,230 |
4,896,198,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
135,604,253,935 |
86,912,637,142 |
-5,635,618,538 |
5,904,139,417 |
|
12. Thu nhập khác |
3,636,364 |
7,000,000 |
41,106,367 |
87,927,842 |
|
13. Chi phí khác |
609,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,027,364 |
7,000,000 |
41,106,367 |
87,927,842 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
135,607,281,299 |
86,919,637,142 |
-5,594,512,171 |
5,992,067,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,800,489,625 |
4,358,125,033 |
|
45,174,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,806,791,674 |
82,561,512,109 |
-5,594,512,171 |
5,946,893,185 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,806,791,674 |
82,561,512,109 |
-5,594,512,171 |
5,946,893,185 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,306 |
790 |
-60 |
63 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|