I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
180,074,502,264 |
270,762,877,766 |
292,301,012,316 |
281,479,200,497 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,708,528,243 |
78,442,299,845 |
152,634,773,926 |
171,458,415,390 |
|
1.1.Tiền
|
70,708,528,243 |
78,442,299,845 |
52,634,773,926 |
55,704,345,573 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
100,000,000,000 |
115,754,069,817 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
103,954,186,846 |
186,240,654,399 |
133,351,372,952 |
103,574,245,840 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
99,959,730,503 |
182,435,762,760 |
130,466,632,468 |
99,174,780,709 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
3,254,761,343 |
3,110,611,343 |
2,029,721,441 |
3,490,613,884 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,047,057,200 |
1,001,642,496 |
1,162,381,243 |
1,216,213,447 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-307,362,200 |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
5,256,067,108 |
5,907,216,195 |
6,051,784,636 |
5,829,897,572 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
5,256,067,108 |
5,907,216,195 |
6,051,784,636 |
5,829,897,572 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
155,720,067 |
172,707,327 |
263,080,802 |
616,641,695 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
155,720,067 |
172,707,327 |
263,080,802 |
616,641,695 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,618,545,598,670 |
1,578,790,004,691 |
1,540,212,507,176 |
1,501,989,599,514 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
1,616,295,530,609 |
1,577,181,261,525 |
1,538,407,263,888 |
1,499,316,272,307 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,613,505,399,481 |
1,574,407,467,590 |
1,535,570,380,623 |
1,496,502,392,901 |
|
- Nguyên giá
|
3,108,350,173,609 |
3,108,350,173,609 |
3,108,594,192,679 |
3,108,594,192,679 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,494,844,774,128 |
-1,533,942,706,019 |
-1,573,023,812,056 |
-1,612,091,799,778 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
2,790,131,128 |
2,773,793,935 |
2,836,883,265 |
2,813,879,406 |
|
- Nguyên giá
|
3,235,309,947 |
3,235,309,947 |
3,315,309,947 |
3,315,309,947 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-445,178,819 |
-461,516,012 |
-478,426,682 |
-501,430,541 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
812,500,000 |
453,423,098 |
668,780,000 |
1,690,690,911 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
812,500,000 |
453,423,098 |
668,780,000 |
1,690,690,911 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,437,568,061 |
1,155,320,068 |
1,136,463,288 |
982,636,296 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,437,568,061 |
1,155,320,068 |
1,136,463,288 |
982,636,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,798,620,100,934 |
1,849,552,882,457 |
1,832,513,519,492 |
1,783,468,800,011 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
641,061,410,545 |
559,761,331,857 |
496,057,390,247 |
385,328,091,861 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
322,061,410,545 |
280,761,331,857 |
257,057,390,247 |
166,328,091,861 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,015,834,133 |
876,099,011 |
2,656,177,030 |
761,373,223 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
18,075,773,949 |
33,425,031,392 |
37,267,513,249 |
14,341,300,884 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,391,531,260 |
1,274,096,078 |
15,390,641,641 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,800,092,905 |
3,425,035,631 |
3,481,245,643 |
3,358,965,538 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
53,482,930,690 |
18,246,584,681 |
16,407,588,222 |
16,802,966,032 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
242,514,040,484 |
221,764,777,940 |
178,471,217,338 |
130,203,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,781,207,124 |
1,749,707,124 |
3,383,007,124 |
860,486,184 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
319,000,000,000 |
279,000,000,000 |
239,000,000,000 |
219,000,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
319,000,000,000 |
279,000,000,000 |
239,000,000,000 |
219,000,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,157,558,690,389 |
1,289,791,550,600 |
1,336,456,129,245 |
1,398,140,708,150 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,157,558,690,389 |
1,289,791,550,600 |
1,336,456,129,245 |
1,398,140,708,150 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
1,012,063,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
1,012,063,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
192,125,776,891 |
324,358,637,102 |
371,023,215,747 |
357,746,274,652 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
36,709,169,109 |
168,942,029,320 |
264,924,707,965 |
61,475,920,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
155,416,607,782 |
155,416,607,782 |
106,098,507,782 |
296,270,353,747 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,798,620,100,934 |
1,849,552,882,457 |
1,832,513,519,492 |
1,783,468,800,011 |
|