TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,174,350,628 |
215,790,671,298 |
185,628,699,709 |
188,363,872,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,661,709,105 |
92,624,824,888 |
118,746,633,271 |
90,809,166,827 |
|
1. Tiền |
54,661,709,105 |
52,624,824,888 |
17,966,450,674 |
9,406,956,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
100,780,182,597 |
81,402,209,927 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,512,740,024 |
107,467,821,708 |
51,142,574,061 |
82,185,980,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,219,841,065 |
105,958,258,071 |
49,289,062,858 |
79,776,888,786 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
895,110,000 |
893,384,624 |
1,067,529,173 |
2,033,573,493 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,705,151,159 |
923,541,213 |
1,093,344,230 |
682,880,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,333,435,772 |
3,905,309,084 |
3,638,418,130 |
3,134,152,406 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,333,435,772 |
3,905,309,084 |
3,638,418,130 |
3,134,152,406 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,666,465,727 |
11,792,715,618 |
12,101,074,247 |
12,234,573,556 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
162,697,452 |
833,729,753 |
659,721,174 |
506,846,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,503,768,275 |
10,958,985,865 |
11,441,353,073 |
11,727,726,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,915,449,911,448 |
1,869,380,600,419 |
1,823,514,067,985 |
1,779,946,864,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
634,695,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
634,695,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,911,952,689,299 |
1,865,585,259,537 |
1,820,281,302,450 |
1,775,979,290,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,909,029,267,504 |
1,862,697,105,251 |
1,817,409,485,357 |
1,773,123,810,194 |
|
- Nguyên giá |
3,105,963,155,323 |
3,106,165,920,361 |
3,106,211,420,361 |
3,106,816,780,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,196,933,887,819 |
-1,243,468,815,110 |
-1,288,801,935,004 |
-1,333,692,970,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,923,421,795 |
2,888,154,286 |
2,871,817,093 |
2,855,479,900 |
|
- Nguyên giá |
3,235,309,947 |
3,235,309,947 |
3,235,309,947 |
3,235,309,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-311,888,152 |
-347,155,661 |
-363,492,854 |
-379,830,047 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
464,631,065 |
1,144,753,416 |
1,666,782,534 |
950,181,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
464,631,065 |
1,144,753,416 |
1,666,782,534 |
950,181,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,032,591,084 |
2,650,587,466 |
1,565,983,001 |
2,382,697,633 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,032,591,084 |
2,650,587,466 |
1,565,983,001 |
2,382,697,633 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,203,624,262,076 |
2,085,171,271,717 |
2,009,142,767,694 |
1,968,310,737,505 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,032,833,539,867 |
831,819,037,399 |
761,385,045,547 |
910,526,522,173 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
409,091,539,867 |
264,616,037,399 |
230,721,045,547 |
416,401,522,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,339,555,146 |
2,172,879,490 |
1,602,680,769 |
2,295,160,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,307,577,545 |
17,913,947,075 |
7,497,354,248 |
11,447,977,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,833,886,060 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,709,573,326 |
4,535,143,083 |
4,674,186,295 |
4,420,006,510 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
135,294,860,226 |
18,567,974,067 |
17,283,314,611 |
203,938,828,159 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
226,156,000,000 |
212,156,000,000 |
199,156,000,000 |
186,156,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,283,973,624 |
4,436,207,624 |
507,509,624 |
8,143,549,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
623,742,000,000 |
567,203,000,000 |
530,664,000,000 |
494,125,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
623,742,000,000 |
567,203,000,000 |
530,664,000,000 |
494,125,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,170,790,722,209 |
1,253,352,234,318 |
1,247,757,722,147 |
1,057,784,215,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,170,790,722,209 |
1,253,352,234,318 |
1,247,757,722,147 |
1,057,784,215,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
937,102,000,000 |
|
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,357,808,711 |
287,919,320,820 |
282,324,808,649 |
92,351,301,834 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,866,286,786 |
216,427,798,895 |
-5,594,512,171 |
352,381,014 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,491,521,925 |
71,491,521,925 |
287,919,320,820 |
91,998,920,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,203,624,262,076 |
2,085,171,271,717 |
2,009,142,767,694 |
1,968,310,737,505 |
|