MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,300,202,546 220,287,167,377 243,057,126,807 288,174,350,628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,662,761,402 122,980,406,806 120,186,190,204 74,661,709,105
1. Tiền 79,662,761,402 22,980,406,806 40,186,190,204 54,661,709,105
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 100,000,000,000 80,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,355,314,531 84,865,121,159 110,464,408,092 199,512,740,024
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,034,322,278 71,254,582,751 102,857,309,469 195,219,841,065
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,316,933,335 1,774,430,593 2,388,969,500 895,110,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,311,421,118 12,143,470,015 5,525,491,323 3,705,151,159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -307,362,200 -307,362,200 -307,362,200 -307,362,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,678,328,637 2,505,003,763 2,326,397,367 3,333,435,772
1. Hàng tồn kho 1,678,328,637 2,505,003,763 2,326,397,367 3,333,435,772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,603,797,976 9,936,635,649 10,080,131,144 10,666,465,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169,196,245 147,788,466 156,553,214 162,697,452
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,434,601,731 9,788,847,183 9,923,577,930 10,503,768,275
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,058,032,234,540 2,010,523,651,956 1,962,607,198,366 1,915,449,911,448
I. Các khoản phải thu dài hạn 444,394,875 444,394,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 444,394,875 444,394,875
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,049,614,945,124 2,004,288,565,450 1,957,987,531,023 1,911,952,689,299
1. Tài sản cố định hữu hình 2,046,803,801,179 2,001,501,538,169 1,955,224,620,406 1,909,029,267,504
- Nguyên giá 3,104,216,388,612 3,105,395,709,323 3,105,634,155,323 3,105,963,155,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,057,412,587,433 -1,103,894,171,154 -1,150,409,534,917 -1,196,933,887,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,811,143,945 2,787,027,281 2,762,910,617 2,923,421,795
- Nguyên giá 3,039,263,637 3,039,263,637 3,039,263,637 3,235,309,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,119,692 -252,236,356 -276,353,020 -311,888,152
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 400,910,000 574,109,892 605,071,780 464,631,065
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 400,910,000 574,109,892 605,071,780 464,631,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,571,984,541 5,216,581,739 4,014,595,563 3,032,591,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,571,984,541 5,216,581,739 4,014,595,563 3,032,591,084
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,313,332,437,086 2,230,810,819,333 2,205,664,325,173 2,203,624,262,076
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,077,982,457,214 1,009,540,621,266 1,163,680,394,638 1,032,833,539,867
I. Nợ ngắn hạn 298,623,457,214 279,720,621,266 483,399,394,638 409,091,539,867
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,080,619,164 924,215,342 636,340,088 1,339,555,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,549,631,975 6,936,871,488 13,452,364,274 35,307,577,545
4. Phải trả người lao động 3,665,893,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,286,310,970 5,704,162,374 5,369,369,865 5,709,573,326
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,941,505,840 14,970,576,040 203,831,971,889 135,294,860,226
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,156,000,000 251,156,000,000 252,156,000,000 226,156,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,943,495,492 28,796,022 7,953,348,522 5,283,973,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 779,359,000,000 729,820,000,000 680,281,000,000 623,742,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 779,359,000,000 729,820,000,000 680,281,000,000 623,742,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,235,349,979,872 1,221,270,198,067 1,041,983,930,535 1,170,790,722,209
I. Vốn chủ sở hữu 1,235,349,979,872 1,221,270,198,067 1,041,983,930,535 1,170,790,722,209
1. Vốn góp của chủ sở hữu 937,102,000,000 937,102,000,000 937,102,000,000 937,102,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 937,102,000,000 937,102,000,000 937,102,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,330,913,498 28,330,913,498 28,330,913,498 28,330,913,498
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,917,066,374 255,837,284,569 76,551,017,037 205,357,808,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188,620,159,681 -12,974,637,356 5,059,495,112 133,866,286,786
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,296,906,693 268,811,921,925 71,491,521,925 71,491,521,925
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,313,332,437,086 2,230,810,819,333 2,205,664,325,173 2,203,624,262,076
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.