TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,144,214,204 |
255,300,202,546 |
220,287,167,377 |
243,057,126,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,067,929,225 |
139,662,761,402 |
122,980,406,806 |
120,186,190,204 |
|
1. Tiền |
108,067,929,225 |
79,662,761,402 |
22,980,406,806 |
40,186,190,204 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
60,000,000,000 |
100,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,590,618,027 |
104,355,314,531 |
84,865,121,159 |
110,464,408,092 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,086,708,352 |
94,034,322,278 |
71,254,582,751 |
102,857,309,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,374,200,975 |
1,316,933,335 |
1,774,430,593 |
2,388,969,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
437,070,900 |
9,311,421,118 |
12,143,470,015 |
5,525,491,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,206,439,679 |
1,678,328,637 |
2,505,003,763 |
2,326,397,367 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,206,439,679 |
1,678,328,637 |
2,505,003,763 |
2,326,397,367 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,279,227,273 |
9,603,797,976 |
9,936,635,649 |
10,080,131,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
142,769,528 |
169,196,245 |
147,788,466 |
156,553,214 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,136,457,745 |
9,434,601,731 |
9,788,847,183 |
9,923,577,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,105,190,279,713 |
2,058,032,234,540 |
2,010,523,651,956 |
1,962,607,198,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
444,394,875 |
444,394,875 |
444,394,875 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
444,394,875 |
444,394,875 |
444,394,875 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,095,743,998,911 |
2,049,614,945,124 |
2,004,288,565,450 |
1,957,987,531,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,092,908,738,302 |
2,046,803,801,179 |
2,001,501,538,169 |
1,955,224,620,406 |
|
- Nguyên giá |
3,103,873,557,052 |
3,104,216,388,612 |
3,105,395,709,323 |
3,105,634,155,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,010,964,818,750 |
-1,057,412,587,433 |
-1,103,894,171,154 |
-1,150,409,534,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,835,260,609 |
2,811,143,945 |
2,787,027,281 |
2,762,910,617 |
|
- Nguyên giá |
3,039,263,637 |
3,039,263,637 |
3,039,263,637 |
3,039,263,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,003,028 |
-228,119,692 |
-252,236,356 |
-276,353,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,393,462,455 |
400,910,000 |
574,109,892 |
605,071,780 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,393,462,455 |
400,910,000 |
574,109,892 |
605,071,780 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,608,423,472 |
7,571,984,541 |
5,216,581,739 |
4,014,595,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,608,423,472 |
7,571,984,541 |
5,216,581,739 |
4,014,595,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,389,334,493,917 |
2,313,332,437,086 |
2,230,810,819,333 |
2,205,664,325,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,215,163,509,721 |
1,077,982,457,214 |
1,009,540,621,266 |
1,163,680,394,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
365,265,509,721 |
298,623,457,214 |
279,720,621,266 |
483,399,394,638 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,317,534,155 |
2,080,619,164 |
924,215,342 |
636,340,088 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,708,110,792 |
20,549,631,975 |
6,936,871,488 |
13,452,364,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,665,893,773 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,614,435,905 |
5,286,310,970 |
5,704,162,374 |
5,369,369,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
94,038,298,377 |
14,941,505,840 |
14,970,576,040 |
203,831,971,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,156,000,000 |
250,156,000,000 |
251,156,000,000 |
252,156,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,431,130,492 |
1,943,495,492 |
28,796,022 |
7,953,348,522 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
849,898,000,000 |
779,359,000,000 |
729,820,000,000 |
680,281,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
849,898,000,000 |
779,359,000,000 |
729,820,000,000 |
680,281,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,174,170,984,196 |
1,235,349,979,872 |
1,221,270,198,067 |
1,041,983,930,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,174,170,984,196 |
1,235,349,979,872 |
1,221,270,198,067 |
1,041,983,930,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
937,102,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
937,102,000,000 |
|
937,102,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
208,738,070,698 |
269,917,066,374 |
255,837,284,569 |
76,551,017,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
127,441,164,005 |
188,620,159,681 |
-12,974,637,356 |
5,059,495,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,296,906,693 |
81,296,906,693 |
268,811,921,925 |
71,491,521,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,389,334,493,917 |
2,313,332,437,086 |
2,230,810,819,333 |
2,205,664,325,173 |
|