MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 711,586,390,586 678,127,380,682 1,005,410,103,723 1,081,363,718,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 711,586,390,586 678,127,380,682 1,005,410,103,723 1,081,363,718,155
4. Giá vốn hàng bán 692,780,234,875 661,488,922,584 987,488,401,595 1,055,196,677,389
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,806,155,711 16,638,458,098 17,921,702,128 26,167,040,766
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,378,327,997 32,270,646,446 34,794,973,053 38,448,023,227
7. Chi phí tài chính 25,723,666,900 27,234,339,738 33,687,161,437 29,619,191,235
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,420,909,600 26,910,876,859 30,357,452,971 29,114,091,235
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,501,893,187 14,979,098,357 6,378,949,252 10,250,164,880
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,798,728,084 18,181,885,847 9,843,555,486 13,895,553,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,160,195,537 -11,486,219,398 2,807,009,006 10,850,154,719
12. Thu nhập khác 5,165,070,323 3,692,912,436 293,912,793 98,221,874
13. Chi phí khác 420,862,455 1,742,402,596 30,000,000 144,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,744,207,868 1,950,509,840 263,912,793 -45,778,126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,904,403,405 -9,535,709,558 3,070,921,799 10,804,376,593
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,675,508,386 7,558,301,629 1,902,414,589 7,276,658,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,228,895,019 -17,094,011,187 1,168,507,210 3,527,717,810
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,495,489,751 -12,466,864,685 1,195,342,771 3,249,473,054
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 733,405,268 -4,627,146,502 -26,835,561 278,244,756
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 89 -96 09 25
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 89 -96 09 25
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.