1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,171,252,637 |
104,410,889,305 |
478,405,699,100 |
558,694,073,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,171,252,637 |
104,410,889,305 |
478,405,699,100 |
558,694,073,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,566,133,432 |
91,712,376,192 |
464,082,852,895 |
535,158,250,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,605,119,205 |
12,698,513,113 |
14,322,846,205 |
23,535,823,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,406,526 |
267,538,793 |
1,272,218,912 |
8,374,796,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
18,835,000 |
4,361,053,522 |
9,560,992,321 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,513,253,825 |
2,437,946,548 |
1,933,015,848 |
1,713,847,590 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,447,513,129 |
1,693,586,222 |
5,976,270,788 |
2,415,009,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,676,758,777 |
8,815,684,136 |
3,324,724,959 |
18,220,771,015 |
|
12. Thu nhập khác |
433,875,305 |
|
916,905,146 |
|
|
13. Chi phí khác |
922,903,213 |
|
108,023,768 |
196,568,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-489,027,908 |
|
808,881,378 |
-196,568,689 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,187,730,869 |
8,815,684,136 |
4,133,606,337 |
18,024,202,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,149,562,990 |
1,763,556,698 |
600,116,861 |
3,649,960,203 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,038,167,879 |
7,052,127,438 |
3,533,489,476 |
14,374,242,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,591,553,590 |
7,012,109,430 |
2,920,356,785 |
11,065,228,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,446,614,289 |
40,018,008 |
613,132,691 |
3,309,013,891 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|