MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 116,911,190,529 139,975,310,954 39,190,039,016 189,171,252,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 116,911,190,529 139,975,310,954 39,190,039,016 189,171,252,637
4. Giá vốn hàng bán 103,409,315,504 121,431,894,140 28,747,005,317 119,566,133,432
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,501,875,025 18,543,416,814 10,443,033,699 69,605,119,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 97,340,665 37,571,753 13,866,035,993 32,406,526
7. Chi phí tài chính 382,140,627 60,241,681 3,669,138,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 307,246,622 14,627,272
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,700,392,497 2,345,997,861 1,585,706,138 1,513,253,825
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 850,713,283 -4,162,421,524 10,761,624,365 1,447,513,129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,665,969,283 20,337,170,549 8,292,601,189 66,676,758,777
12. Thu nhập khác 249,529,459 21,380,904 52,738,483,705 433,875,305
13. Chi phí khác 508,924,862 89,207,000 6,016,394,508 922,903,213
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -259,395,403 -67,826,096 46,722,089,197 -489,027,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,406,573,880 20,269,344,453 55,014,690,386 66,187,730,869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,118,479,229 4,274,248,620 1,711,920,867 18,149,562,990
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,288,094,651 15,995,095,833 53,302,769,519 48,038,167,879
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,288,094,651 15,995,095,833 53,302,769,519 43,591,553,590
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,446,614,289
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.