1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
116,911,190,529 |
139,975,310,954 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
116,911,190,529 |
139,975,310,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
103,409,315,504 |
121,431,894,140 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
13,501,875,025 |
18,543,416,814 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
97,340,665 |
37,571,753 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
382,140,627 |
60,241,681 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
307,246,622 |
14,627,272 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,700,392,497 |
2,345,997,861 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
850,713,283 |
-4,162,421,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
9,665,969,283 |
20,337,170,549 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
249,529,459 |
21,380,904 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
508,924,862 |
89,207,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-259,395,403 |
-67,826,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
9,406,573,880 |
20,269,344,453 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,118,479,229 |
4,274,248,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
8,288,094,651 |
15,995,095,833 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
8,288,094,651 |
15,995,095,833 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|