1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,554,347,496 |
|
|
116,911,190,529 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,554,347,496 |
|
|
116,911,190,529 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,200,000,000 |
|
|
103,409,315,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,354,347,496 |
|
|
13,501,875,025 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,664,683 |
|
|
97,340,665 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,034,354,389 |
|
|
382,140,627 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
572,057,703 |
|
|
307,246,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
459,785,415 |
|
|
2,700,392,497 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,795,882,227 |
|
|
850,713,283 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,658,754,602 |
|
|
9,665,969,283 |
|
12. Thu nhập khác |
2,000,000,000 |
|
|
249,529,459 |
|
13. Chi phí khác |
300,574,816 |
|
|
508,924,862 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,699,425,184 |
|
|
-259,395,403 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,358,179,786 |
|
|
9,406,573,880 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,118,479,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,358,179,786 |
|
|
8,288,094,651 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,358,179,786 |
|
|
8,288,094,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|