MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 462,496,500 351,872,750 456,478,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 462,496,500 351,872,750 456,478,500
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 462,496,500 351,872,750 456,478,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,941,565 76,496,994 58,389
7. Chi phí tài chính 1,614,116,524 1,615,180,838 1,615,747,506
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,614,116,524 1,615,180,838 1,615,747,506
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 475,925,858 317,532,983 362,877,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 671,578,252 491,106,384 594,773,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,206,182,569 -73,095,450,461 -2,118,476,235
12. Thu nhập khác 4,000,000
13. Chi phí khác 2,000,000 6,300,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,000,000 4,000,000 -6,300,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,208,182,569 -73,091,450,461 -2,124,776,235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,208,182,569 -73,091,450,461 -2,124,776,235
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,208,182,569 -73,091,450,461 -2,124,776,235
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.