1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,381,769,466 |
1,408,332,000 |
998,390,500 |
462,496,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,381,769,466 |
1,408,332,000 |
998,390,500 |
462,496,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,618,230,534 |
1,408,332,000 |
998,390,500 |
462,496,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-341,005,750 |
99,030,319,811 |
3,153,065 |
92,941,565 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,905,398,893 |
2,946,635,676 |
1,663,250,264 |
1,614,116,524 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,905,398,893 |
2,946,635,676 |
1,663,250,264 |
1,614,116,524 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
322,872,021 |
435,893,417 |
367,138,406 |
475,925,858 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
283,718,281 |
3,931,458,309 |
410,714,374 |
671,578,252 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,751,225,479 |
64,293,719,802 |
-1,439,559,479 |
-2,206,182,569 |
|
12. Thu nhập khác |
1,909,097 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
2,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,909,097 |
|
|
-2,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,749,316,382 |
64,293,719,802 |
-1,439,559,479 |
-2,208,182,569 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,749,316,382 |
64,293,719,802 |
-1,439,559,479 |
-2,208,182,569 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,749,316,382 |
64,293,719,802 |
-1,439,559,479 |
-2,208,182,569 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|