MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 173,490,449,402 76,110,986,337 5,340,416,648 2,269,238,250
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,004,775,546 1,100,838,310
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,485,673,856 75,010,148,027 5,340,416,648 2,269,238,250
4. Giá vốn hàng bán 159,758,434,447 104,604,612,620 3,100,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,727,239,409 -29,594,464,593 2,240,416,648 2,269,238,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,477,918,713 1,476,083,203 99,143,526,733 172,650,013
7. Chi phí tài chính 38,392,438,754 25,162,738,807 6,538,731,765 4,908,653,574
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,392,438,754 25,162,738,807 6,538,731,765 4,908,653,574
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,483,800,139 3,340,904,455 2,179,029,377 1,523,474,389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,448,590,329 53,365,712,010 52,163,311,501 2,332,158,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -143,216,825,231 -124,872,155,686 9,979,000,492 -77,349,013,366
12. Thu nhập khác 2,289,814,324 4,011,490,399 578,636,370 4,000,000
13. Chi phí khác 5,097,912,755 6,161,514,529 710,110,171 8,782,713
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,808,098,431 -2,150,024,130 -131,473,801 -4,782,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -146,024,923,662 -127,022,179,816 9,847,526,691 -77,353,796,079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -146,024,923,662 -127,022,179,816 9,847,526,691 -77,353,796,079
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -146,024,923,662 -127,022,179,816 9,847,526,691 -77,353,796,079
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -4,614 -3,914 303 -2,383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.