MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 397,041,960,495 347,164,423,853 385,551,278,480 783,893,224,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,883,232,427 3,002,903,181 8,635,073,577 63,513,663,099
1. Tiền 1,834,218,032 3,002,903,181 8,635,073,577 63,513,663,099
2. Các khoản tương đương tiền 2,049,014,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,008,000,000 91,008,000,000 91,008,000,000 102,208,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 91,008,000,000 91,008,000,000 91,008,000,000 91,008,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 286,418,231,481 236,506,314,298 269,949,682,410 576,638,045,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 254,193,801,980 204,342,883,583 238,404,482,736 517,277,436,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,604,901 628,336,959 112,429,901 31,646,829,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 236,726,892,623 236,225,000,000 236,225,000,000 236,025,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,204,433,208 39,949,594,987 39,847,271,004 39,639,427,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -244,739,501,231 -244,639,501,231 -244,639,501,231 -247,950,648,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,500,000,000 16,367,747,252 15,500,000,000 40,566,537,266
1. Hàng tồn kho 15,500,000,000 16,367,747,252 15,500,000,000 40,566,537,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 232,496,587 279,459,122 458,522,493 966,978,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 232,496,587 279,459,122 453,143,307 911,846,847
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,379,186 55,132,075
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,437,519,846,536 1,520,353,542,284 1,428,383,492,296 1,474,520,650,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,134,209,887,000 1,217,412,933,000 1,167,629,588,108 1,167,629,588,108
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,140,746,887,000 1,223,949,933,000 1,174,166,588,108 1,174,166,588,108
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,537,000,000 -6,537,000,000 -6,537,000,000 -6,537,000,000
II.Tài sản cố định 327,712,612 302,144,431 276,576,250 2,483,930,291
1. Tài sản cố định hữu hình 327,712,612 302,144,431 276,576,250 2,483,930,291
- Nguyên giá 499,457,995 499,457,995 499,457,995 2,796,177,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,745,383 -197,313,564 -222,881,745 -312,247,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 302,061,252,143 302,061,252,143 259,987,073,053 303,978,673,053
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 309,266,726,370 309,266,726,370 265,816,726,370 310,416,726,370
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,205,474,227 -7,205,474,227 -5,829,653,317 -6,438,053,317
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 920,994,781 577,212,710 490,254,885 428,458,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 485,436,401 577,212,710 490,254,885 428,458,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 435,558,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,834,561,807,031 1,867,517,966,137 1,813,934,770,776 2,258,413,874,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 286,631,887,832 271,985,437,440 210,360,065,942 651,305,680,193
I. Nợ ngắn hạn 286,531,887,832 271,885,437,440 210,260,065,942 651,205,680,193
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,269,887,607 116,295,479,836 121,141,351,283 507,583,460,170
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 579,254,269 586,877,769 758,474,019 39,100,383,967
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,164,510,417 32,700,040,036 29,692,385,428 16,055,759,489
4. Phải trả người lao động 309,314,102 124,477,684 301,101,009 353,265,684
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,522,872,225 31,522,872,225 31,522,872,225 31,282,127,785
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,997,330,122 19,484,570,800 19,456,107,780 19,442,908,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,037,477,972 67,519,877,972 3,736,533,080 33,736,533,080
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,651,241,118 3,651,241,118 3,651,241,118 3,651,241,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,282,537,528,930 1,595,532,528,697 1,603,574,704,834 1,607,108,194,310
I. Vốn chủ sở hữu 1,282,537,528,930 1,595,532,528,697 1,603,574,704,834 1,607,108,194,310
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,175,583,600,000 1,175,583,600,000 1,175,583,600,000 1,175,583,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,175,583,600,000 1,175,583,600,000 1,175,583,600,000 1,175,583,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,463,190,462 127,619,185,671 135,648,774,591 138,569,131,376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,012,109,430 9,932,466,215
- LNST chưa phân phối kỳ này 128,636,665,161 128,636,665,161
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 269,839,004,558 269,851,591,775 270,464,724,466
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,834,561,807,031 1,867,517,966,137 1,813,934,770,776 2,258,413,874,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.