TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
189,658,628,520 |
397,041,960,495 |
347,164,423,853 |
385,551,278,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,210,181,689 |
3,883,232,427 |
3,002,903,181 |
8,635,073,577 |
|
1. Tiền |
3,194,181,689 |
1,834,218,032 |
3,002,903,181 |
8,635,073,577 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,016,000,000 |
2,049,014,395 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,000,000,000 |
91,008,000,000 |
91,008,000,000 |
91,008,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,000,000,000 |
91,008,000,000 |
91,008,000,000 |
91,008,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,724,693,785 |
286,418,231,481 |
236,506,314,298 |
269,949,682,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,908,827,615 |
254,193,801,980 |
204,342,883,583 |
238,404,482,736 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,082,811 |
32,604,901 |
628,336,959 |
112,429,901 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
240,138,780,623 |
236,726,892,623 |
236,225,000,000 |
236,225,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,037,726,393 |
40,204,433,208 |
39,949,594,987 |
39,847,271,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-241,424,723,657 |
-244,739,501,231 |
-244,639,501,231 |
-244,639,501,231 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
16,367,747,252 |
15,500,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
16,367,747,252 |
15,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
223,753,046 |
232,496,587 |
279,459,122 |
458,522,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
223,753,046 |
232,496,587 |
279,459,122 |
453,143,307 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
5,379,186 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
389,763,702,867 |
1,437,519,846,536 |
1,520,353,542,284 |
1,428,383,492,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,500,000,000 |
1,134,209,887,000 |
1,217,412,933,000 |
1,167,629,588,108 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,500,000,000 |
1,140,746,887,000 |
1,223,949,933,000 |
1,174,166,588,108 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-6,537,000,000 |
-6,537,000,000 |
-6,537,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
353,280,793 |
327,712,612 |
302,144,431 |
276,576,250 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
353,280,793 |
327,712,612 |
302,144,431 |
276,576,250 |
|
- Nguyên giá |
499,457,995 |
499,457,995 |
499,457,995 |
499,457,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,177,202 |
-171,745,383 |
-197,313,564 |
-222,881,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
359,013,698,143 |
302,061,252,143 |
302,061,252,143 |
259,987,073,053 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
362,550,826,370 |
309,266,726,370 |
309,266,726,370 |
265,816,726,370 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,537,128,227 |
-7,205,474,227 |
-7,205,474,227 |
-5,829,653,317 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
896,723,931 |
920,994,781 |
577,212,710 |
490,254,885 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
461,165,551 |
485,436,401 |
577,212,710 |
490,254,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
435,558,380 |
435,558,380 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
579,422,331,387 |
1,834,561,807,031 |
1,867,517,966,137 |
1,813,934,770,776 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,187,571,976 |
286,631,887,832 |
271,985,437,440 |
210,360,065,942 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,087,571,976 |
286,531,887,832 |
271,885,437,440 |
210,260,065,942 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,825,924,590 |
38,269,887,607 |
116,295,479,836 |
121,141,351,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
409,511,769 |
579,254,269 |
586,877,769 |
758,474,019 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,162,748,230 |
10,164,510,417 |
32,700,040,036 |
29,692,385,428 |
|
4. Phải trả người lao động |
127,699,081 |
309,314,102 |
124,477,684 |
301,101,009 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,522,872,225 |
31,522,872,225 |
31,522,872,225 |
31,522,872,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,933,414,602 |
19,997,330,122 |
19,484,570,800 |
19,456,107,780 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,404,133,080 |
182,037,477,972 |
67,519,877,972 |
3,736,533,080 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,701,268,399 |
3,651,241,118 |
3,651,241,118 |
3,651,241,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
477,234,759,411 |
1,282,537,528,930 |
1,595,532,528,697 |
1,603,574,704,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
477,234,759,411 |
1,282,537,528,930 |
1,595,532,528,697 |
1,603,574,704,834 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
423,583,600,000 |
1,175,583,600,000 |
1,175,583,600,000 |
1,175,583,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
423,583,600,000 |
1,175,583,600,000 |
1,175,583,600,000 |
1,175,583,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,160,420,943 |
84,463,190,462 |
127,619,185,671 |
135,648,774,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,925,376,359 |
|
|
7,012,109,430 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,235,044,584 |
|
|
128,636,665,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
269,839,004,558 |
269,851,591,775 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
579,422,331,387 |
1,834,561,807,031 |
1,867,517,966,137 |
1,813,934,770,776 |
|