MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,984,051,988 222,282,343,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,339,954,646 13,921,915,460
1. Tiền 58,339,954,646 13,921,915,460
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,693,496,463 191,549,152,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,617,415,282 152,201,447,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,343,524 50,052,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 250,075,442,447 242,572,482,924
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,242,721,168 40,583,594,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -243,348,425,958 -243,858,425,958
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,500,000,000 16,367,747,237
1. Hàng tồn kho 15,500,000,000 16,367,747,237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,450,600,879 443,529,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,450,600,879 443,529,169
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,671,811,696 387,047,570,732
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 378,848,974
1. Tài sản cố định hữu hình 378,848,974
- Nguyên giá 90,367,086 499,457,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,367,086 -120,609,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,200,770,771 356,291,614,131
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 98,459,983,010 362,550,826,370
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,259,212,239 -6,259,212,239
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,471,040,925 877,107,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,482,545 441,549,247
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 435,558,380 435,558,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 283,655,863,684 609,329,914,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,246,822,020 148,090,251,061
I. Nợ ngắn hạn 148,246,822,020 148,090,251,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,531,755,953 83,578,431,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,145,718,450 641,022,231
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,191,559,519 4,108,693,439
4. Phải trả người lao động 172,149,453 282,572,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,294,099,055 31,508,244,953
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,942,132,617 19,851,606,602
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,268,138,574 4,418,411,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,701,268,399 3,701,268,399
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,531,755,953
1. Phải trả người bán dài hạn 2,531,755,953
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 135,409,041,664 461,239,663,578
I. Vốn chủ sở hữu 135,409,041,664 461,239,663,578
1. Vốn góp của chủ sở hữu 385,917,600,000 423,583,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 385,917,600,000 423,583,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,350,914,364 16,350,914,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,139,824,104 6,139,824,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -272,999,296,804 15,165,325,110
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -321,604,531,633 6,877,230,459
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,605,234,829 8,288,094,651
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 283,655,863,684 609,329,914,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.