TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,173,978,636 |
|
189,984,051,988 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
157,112,307 |
|
58,339,954,646 |
|
|
1. Tiền |
157,112,307 |
|
58,339,954,646 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,611,740,146 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-241,508,702,301 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,407,119,192 |
|
114,693,496,463 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,164,615,282 |
|
54,617,415,282 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,143,524 |
|
106,343,524 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
250,075,442,447 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,426,724,181 |
|
53,242,721,168 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,289,363,795 |
|
-243,348,425,958 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,700,000,000 |
|
15,500,000,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
21,700,000,000 |
|
15,500,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,298,006,991 |
|
1,450,600,879 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,706,120,620 |
|
1,450,600,879 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
33,591,886,371 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,507,396,128 |
|
93,671,811,696 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
90,367,086 |
|
90,367,086 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,367,086 |
|
-90,367,086 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,066,118,657 |
|
92,200,770,771 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
104,863,034,210 |
|
98,459,983,010 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,796,915,553 |
|
-6,259,212,239 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,441,277,471 |
|
1,471,040,925 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,719,091 |
|
35,482,545 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
435,558,380 |
|
435,558,380 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,681,374,764 |
|
283,655,863,684 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
219,261,567,929 |
|
148,246,822,020 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
219,261,567,929 |
|
148,246,822,020 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,261,672,063 |
|
2,531,755,953 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,747,619,950 |
|
1,145,718,450 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,288,928,908 |
|
15,191,559,519 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
791,720,980 |
|
172,149,453 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,890,018,922 |
|
33,294,099,055 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
42,942,132,617 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
49,268,138,574 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,701,268,399 |
|
3,701,268,399 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,531,755,953 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2,531,755,953 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,419,806,835 |
|
135,409,041,664 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,419,806,835 |
|
135,409,041,664 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,533,600,000 |
|
385,917,600,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
385,917,600,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,350,914,364 |
|
16,350,914,364 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,871,413,179 |
|
6,139,824,104 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-321,604,531,633 |
|
-272,999,296,804 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-321,604,531,633 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48,605,234,829 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,681,374,764 |
|
283,655,863,684 |
|
|