TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
221,187,565,205 |
144,173,978,636 |
144,173,978,636 |
144,173,978,636 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,367,150,493 |
157,112,307 |
157,112,307 |
157,112,307 |
|
1. Tiền |
2,367,150,493 |
157,112,307 |
157,112,307 |
157,112,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
82,069,602,374 |
10,611,740,146 |
10,611,740,146 |
10,611,740,146 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-170,483,702,301 |
-241,508,702,301 |
-241,508,702,301 |
-241,508,702,301 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,202,347,864 |
75,407,119,192 |
75,407,119,192 |
75,407,119,192 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,014,615,282 |
58,164,615,282 |
58,164,615,282 |
58,164,615,282 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,143,524 |
105,143,524 |
105,143,524 |
105,143,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,244,869,853 |
22,426,724,181 |
22,426,724,181 |
22,426,724,181 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,162,280,795 |
-5,289,363,795 |
-5,289,363,795 |
-5,289,363,795 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,848,464,474 |
36,298,006,991 |
36,298,006,991 |
36,298,006,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,580,972,729 |
2,706,120,620 |
2,706,120,620 |
2,706,120,620 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
18,267,491,745 |
33,591,886,371 |
33,591,886,371 |
33,591,886,371 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
103,779,626,712 |
100,507,396,128 |
100,507,396,128 |
100,507,396,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
90,367,086 |
90,367,086 |
90,367,086 |
90,367,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,367,086 |
-90,367,086 |
-90,367,086 |
-90,367,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,268,224,977 |
99,066,118,657 |
99,066,118,657 |
99,066,118,657 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
108,065,140,530 |
104,863,034,210 |
104,863,034,210 |
104,863,034,210 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,796,915,553 |
-5,796,915,553 |
-5,796,915,553 |
-5,796,915,553 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,511,401,735 |
1,441,277,471 |
1,441,277,471 |
1,441,277,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,843,355 |
5,719,091 |
5,719,091 |
5,719,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
435,558,380 |
435,558,380 |
435,558,380 |
435,558,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
324,967,191,917 |
244,681,374,764 |
244,681,374,764 |
244,681,374,764 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
225,907,645,104 |
219,261,567,929 |
219,261,567,929 |
219,261,567,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,907,645,104 |
219,261,567,929 |
219,261,567,929 |
219,261,567,929 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,830,758,663 |
4,261,672,063 |
4,261,672,063 |
4,261,672,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,815,130,450 |
1,747,619,950 |
1,747,619,950 |
1,747,619,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,265,024,408 |
11,288,928,908 |
11,288,928,908 |
11,288,928,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
480,895,741 |
791,720,980 |
791,720,980 |
791,720,980 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,395,446,948 |
34,890,018,922 |
34,890,018,922 |
34,890,018,922 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,701,268,399 |
3,701,268,399 |
3,701,268,399 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,059,546,813 |
25,419,806,835 |
25,419,806,835 |
25,419,806,835 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
99,059,546,813 |
25,419,806,835 |
25,419,806,835 |
25,419,806,835 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,533,600,000 |
324,533,600,000 |
324,533,600,000 |
324,533,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,871,413,179 |
3,871,413,179 |
3,871,413,179 |
3,871,413,179 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-247,964,791,655 |
-321,604,531,633 |
-321,604,531,633 |
-321,604,531,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
324,967,191,917 |
244,681,374,764 |
244,681,374,764 |
244,681,374,764 |
|