MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 472,728,287,587 355,229,392,100 247,436,126,211 221,187,565,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,987,752,974 1,146,815,121 892,129,571 2,367,150,493
1. Tiền 28,987,752,974 1,146,815,121 892,129,571 2,367,150,493
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,242,679,019 294,341,577,127 132,291,405,462 82,069,602,374
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,216,349,004 -2,512,833,554 -120,649,272,529 -170,483,702,301
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,694,981,905 -3,860,727,861 54,746,829,719 94,202,347,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,619,436,110 12,038,526,953 4,791,500,016 76,014,615,282
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 199,459,463,635 49,187,893,524 105,143,524 105,143,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,665,957,751 8,458,014,874 52,985,862,316 23,244,869,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,875,591 -73,545,163,212 -3,135,676,137 -5,162,280,795
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,330,677,498 6,718,675,242 6,108,411,659 21,700,000,000
1. Hàng tồn kho 2,330,677,498 6,718,675,242 6,108,411,659 21,700,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,472,196,191 56,883,052,471 53,397,349,800 20,848,464,474
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 142,631,583 59,194,929 1,199,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ 644,608,687 1,371,188,630 2,730,720,660 2,580,972,729
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 33,684,955,921 55,452,668,912 50,665,429,171 18,267,491,745
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 118,070,719,537 202,776,033,101 100,236,044,161 103,779,626,712
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,542,197,755 1,433,280,814 658,888,650
1. Tài sản cố định hữu hình 4,542,197,755 1,433,280,814 658,888,650
- Nguyên giá 5,794,120,480 2,770,939,180 1,159,826,712 90,367,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,251,922,725 -1,337,658,366 -500,938,062 -90,367,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 111,367,350,000 199,574,204,454 97,962,673,694 102,268,224,977
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 550,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,817,350,000 210,663,236,240 101,653,001,440 108,065,140,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,089,031,786 -3,690,327,746 -5,796,915,553
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,161,171,782 1,768,547,833 1,614,481,817 1,511,401,735
1. Chi phí trả trước dài hạn 725,613,402 221,461,675 178,923,437 75,843,355
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 435,558,380 435,558,380 435,558,380 435,558,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 590,799,007,124 558,005,425,201 347,672,170,372 324,967,191,917
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,558,628,570 358,986,255,263 258,460,150,250 225,907,645,104
I. Nợ ngắn hạn 227,558,628,570 358,986,255,263 258,460,150,250 225,907,645,104
1. Phải trả người bán ngắn hạn 413,535,437 15,779,058,738 5,138,534,707 3,830,758,663
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,704,434,670 4,938,057,051 3,458,718,450 1,815,130,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,505,512,403 10,953,268,530 11,246,711,670 11,265,024,408
4. Phải trả người lao động 704,035,171 174,982,999 480,895,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,943,846,164 11,691,857,807 30,323,600,167 34,395,446,948
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 284,458,938
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 363,240,378,554 199,019,169,938 89,212,020,122 99,059,546,813
I. Vốn chủ sở hữu 363,240,378,554 199,019,169,938 89,212,020,122 99,059,546,813
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,533,600,000 324,533,600,000 324,533,600,000 324,533,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,836,524,364 19,415,004,618 16,350,914,364 16,350,914,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,501,070,000 -4,052,440,254
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,209,778,494 3,871,413,179 3,871,413,179 3,871,413,179
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,556,656,449 -147,016,818,530 -257,812,318,346 -247,964,791,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 590,799,007,124 558,005,425,201 347,672,170,372 324,967,191,917
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.