TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
472,728,287,587 |
355,229,392,100 |
247,436,126,211 |
221,187,565,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,987,752,974 |
1,146,815,121 |
892,129,571 |
2,367,150,493 |
|
1. Tiền |
28,987,752,974 |
1,146,815,121 |
892,129,571 |
2,367,150,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,242,679,019 |
294,341,577,127 |
132,291,405,462 |
82,069,602,374 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,216,349,004 |
-2,512,833,554 |
-120,649,272,529 |
-170,483,702,301 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,694,981,905 |
-3,860,727,861 |
54,746,829,719 |
94,202,347,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,619,436,110 |
12,038,526,953 |
4,791,500,016 |
76,014,615,282 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
199,459,463,635 |
49,187,893,524 |
105,143,524 |
105,143,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,665,957,751 |
8,458,014,874 |
52,985,862,316 |
23,244,869,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,875,591 |
-73,545,163,212 |
-3,135,676,137 |
-5,162,280,795 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,330,677,498 |
6,718,675,242 |
6,108,411,659 |
21,700,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,330,677,498 |
6,718,675,242 |
6,108,411,659 |
21,700,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,472,196,191 |
56,883,052,471 |
53,397,349,800 |
20,848,464,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
142,631,583 |
59,194,929 |
1,199,969 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
644,608,687 |
1,371,188,630 |
2,730,720,660 |
2,580,972,729 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
33,684,955,921 |
55,452,668,912 |
50,665,429,171 |
18,267,491,745 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
118,070,719,537 |
202,776,033,101 |
100,236,044,161 |
103,779,626,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,542,197,755 |
1,433,280,814 |
658,888,650 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,542,197,755 |
1,433,280,814 |
658,888,650 |
|
|
- Nguyên giá |
5,794,120,480 |
2,770,939,180 |
1,159,826,712 |
90,367,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,251,922,725 |
-1,337,658,366 |
-500,938,062 |
-90,367,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
111,367,350,000 |
199,574,204,454 |
97,962,673,694 |
102,268,224,977 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
550,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,817,350,000 |
210,663,236,240 |
101,653,001,440 |
108,065,140,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-11,089,031,786 |
-3,690,327,746 |
-5,796,915,553 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,161,171,782 |
1,768,547,833 |
1,614,481,817 |
1,511,401,735 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
725,613,402 |
221,461,675 |
178,923,437 |
75,843,355 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
435,558,380 |
435,558,380 |
435,558,380 |
435,558,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
590,799,007,124 |
558,005,425,201 |
347,672,170,372 |
324,967,191,917 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
227,558,628,570 |
358,986,255,263 |
258,460,150,250 |
225,907,645,104 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
227,558,628,570 |
358,986,255,263 |
258,460,150,250 |
225,907,645,104 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
413,535,437 |
15,779,058,738 |
5,138,534,707 |
3,830,758,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,704,434,670 |
4,938,057,051 |
3,458,718,450 |
1,815,130,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,505,512,403 |
10,953,268,530 |
11,246,711,670 |
11,265,024,408 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
704,035,171 |
174,982,999 |
480,895,741 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,943,846,164 |
11,691,857,807 |
30,323,600,167 |
34,395,446,948 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
284,458,938 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,240,378,554 |
199,019,169,938 |
89,212,020,122 |
99,059,546,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
363,240,378,554 |
199,019,169,938 |
89,212,020,122 |
99,059,546,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,533,600,000 |
324,533,600,000 |
324,533,600,000 |
324,533,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,836,524,364 |
19,415,004,618 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,501,070,000 |
-4,052,440,254 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,209,778,494 |
3,871,413,179 |
3,871,413,179 |
3,871,413,179 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,556,656,449 |
-147,016,818,530 |
-257,812,318,346 |
-247,964,791,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
590,799,007,124 |
558,005,425,201 |
347,672,170,372 |
324,967,191,917 |
|