1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,843,729,332,994 |
2,078,017,262,584 |
1,906,845,676,095 |
2,382,331,540,482 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,899,318,581 |
60,363,299,161 |
71,936,353,335 |
59,828,047,681 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,786,830,014,413 |
2,017,653,963,423 |
1,834,909,322,760 |
2,322,503,492,801 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,592,550,201,844 |
1,786,768,445,116 |
1,654,824,664,873 |
2,084,634,022,719 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
194,279,812,569 |
230,885,518,307 |
180,084,657,887 |
237,869,470,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,373,910,606 |
12,396,628,010 |
14,684,703,632 |
96,555,062,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,826,679,477 |
69,667,326,319 |
70,404,003,330 |
138,952,695,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,841,211,337 |
52,929,712,822 |
52,952,422,411 |
93,483,195,455 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
496,613,313 |
-1,091,653,108 |
660,634,879 |
65,254,480 |
|
9. Chi phí bán hàng |
79,294,720,408 |
90,908,836,596 |
78,987,515,941 |
95,526,528,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,485,073,264 |
45,450,159,770 |
46,132,975,574 |
41,799,105,761 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,543,863,339 |
36,164,170,524 |
-94,498,447 |
58,211,457,859 |
|
12. Thu nhập khác |
1,566,679,272 |
4,139,791,135 |
761,618,523 |
379,722,429 |
|
13. Chi phí khác |
416,347,381 |
508,452,212 |
696,657,562 |
2,550,696,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,150,331,891 |
3,631,338,923 |
64,960,961 |
-2,170,973,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,694,195,230 |
39,795,509,447 |
-29,537,486 |
56,040,484,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,078,574,461 |
7,590,808,223 |
-1,215,347,107 |
22,341,975,106 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,615,620,769 |
32,204,701,224 |
1,185,809,621 |
33,698,509,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,966,227,149 |
24,752,220,602 |
-7,756,538,525 |
27,297,654,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,649,393,620 |
7,452,480,622 |
8,942,348,146 |
6,400,854,924 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
93 |
258 |
206 |
359 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
93 |
258 |
206 |
359 |
|