1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,827,201,882,780 |
1,775,093,511,462 |
2,048,631,258,992 |
1,843,729,332,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,692,481,813 |
39,581,153,317 |
56,791,416,611 |
56,899,318,581 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,793,509,400,967 |
1,735,512,358,145 |
1,991,839,842,381 |
1,786,830,014,413 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,584,941,230,525 |
1,550,979,335,545 |
1,740,021,208,678 |
1,592,550,201,844 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
208,568,170,442 |
184,533,022,600 |
251,818,633,703 |
194,279,812,569 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,225,566,750 |
4,766,478,553 |
11,339,138,285 |
8,373,910,606 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,777,218,620 |
48,967,729,538 |
66,972,731,750 |
53,826,679,477 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,653,919,617 |
36,959,569,776 |
51,633,257,520 |
43,841,211,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
151,906,480 |
|
1,288,189,354 |
496,613,313 |
|
9. Chi phí bán hàng |
77,465,369,027 |
83,323,846,546 |
103,722,737,910 |
79,294,720,408 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,132,716,049 |
39,647,099,132 |
46,211,856,017 |
42,485,073,264 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,570,339,976 |
17,360,825,937 |
47,538,635,665 |
27,543,863,339 |
|
12. Thu nhập khác |
2,850,505,116 |
-340,663,034 |
894,738,335 |
1,566,679,272 |
|
13. Chi phí khác |
200,754,125 |
514,350,665 |
674,685,282 |
416,347,381 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,649,750,991 |
-855,013,699 |
220,053,053 |
1,150,331,891 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,220,090,967 |
16,505,812,238 |
47,758,688,718 |
28,694,195,230 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,525,332,850 |
11,539,050,772 |
17,245,608,988 |
8,078,574,461 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,694,758,117 |
4,966,761,466 |
30,513,079,730 |
20,615,620,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,197,039,859 |
1,056,490,939 |
13,401,767,326 |
13,966,227,149 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,497,718,258 |
3,910,270,527 |
17,111,312,404 |
6,649,393,620 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,756 |
569 |
702 |
93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,756 |
569 |
702 |
93 |
|