MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,418,828,251,745 1,759,047,908,567 1,540,528,912,255 1,827,201,882,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,340,267,493 56,947,218,204 42,206,422,913 33,692,481,813
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,375,487,984,252 1,702,100,690,363 1,498,322,489,342 1,793,509,400,967
4. Giá vốn hàng bán 1,191,225,920,722 1,476,378,526,590 1,285,731,173,791 1,584,941,230,525
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 184,262,063,530 225,722,163,773 212,591,315,551 208,568,170,442
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,312,867,469 6,203,846,672 2,663,084,791 8,225,566,750
7. Chi phí tài chính 38,255,140,534 51,784,976,968 41,722,875,087 46,777,218,620
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,026,162,316 44,217,944,364 33,622,503,148 37,653,919,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,516,003,744 151,906,480
9. Chi phí bán hàng 67,812,712,994 100,848,827,263 83,398,435,337 77,465,369,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,748,854,657 39,534,652,799 42,491,282,673 40,132,716,049
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,758,222,814 42,273,557,159 47,641,807,245 52,570,339,976
12. Thu nhập khác 2,134,935,954 2,483,568,964 944,753,802 2,850,505,116
13. Chi phí khác 1,943,860,828 4,330,903,546 700,573,234 200,754,125
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 191,075,126 -1,847,334,582 244,180,568 2,649,750,991
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,949,297,940 40,426,222,577 47,885,987,813 55,220,090,967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,164,679,893 14,152,520,790 7,344,710,227 12,525,332,850
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,784,618,047 26,273,701,787 40,541,277,586 42,694,758,117
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,751,815,121 11,771,978,408 32,274,141,569 25,197,039,859
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,032,802,926 14,501,723,379 8,267,136,017 17,497,718,258
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 307 129 353 2,756
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 307 129 353 2,756
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.