1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,374,386,609,810 |
1,418,828,251,745 |
1,759,047,908,567 |
1,540,528,912,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,345,970,049 |
43,340,267,493 |
56,947,218,204 |
42,206,422,913 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,335,040,639,761 |
1,375,487,984,252 |
1,702,100,690,363 |
1,498,322,489,342 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,179,843,315,343 |
1,191,225,920,722 |
1,476,378,526,590 |
1,285,731,173,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
155,197,324,418 |
184,262,063,530 |
225,722,163,773 |
212,591,315,551 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,923,259,009 |
4,312,867,469 |
6,203,846,672 |
2,663,084,791 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,635,190,171 |
38,255,140,534 |
51,784,976,968 |
41,722,875,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,493,079,782 |
34,026,162,316 |
44,217,944,364 |
33,622,503,148 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,516,003,744 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
63,415,787,395 |
67,812,712,994 |
100,848,827,263 |
83,398,435,337 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,168,479,663 |
34,748,854,657 |
39,534,652,799 |
42,491,282,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,901,126,198 |
47,758,222,814 |
42,273,557,159 |
47,641,807,245 |
|
12. Thu nhập khác |
3,425,175,153 |
2,134,935,954 |
2,483,568,964 |
944,753,802 |
|
13. Chi phí khác |
459,815,086 |
1,943,860,828 |
4,330,903,546 |
700,573,234 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,965,360,067 |
191,075,126 |
-1,847,334,582 |
244,180,568 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,866,486,265 |
47,949,297,940 |
40,426,222,577 |
47,885,987,813 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,241,830,568 |
9,164,679,893 |
14,152,520,790 |
7,344,710,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,624,655,697 |
38,784,618,047 |
26,273,701,787 |
40,541,277,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,819,187,210 |
26,751,815,121 |
11,771,978,408 |
32,274,141,569 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,805,468,487 |
12,032,802,926 |
14,501,723,379 |
8,267,136,017 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
67 |
307 |
129 |
353 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
67 |
307 |
129 |
353 |
|