1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,474,848,436,475 |
989,717,692,313 |
1,241,645,994,395 |
1,369,567,568,144 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
57,140,011,730 |
42,177,216,411 |
53,130,733,146 |
42,024,298,327 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,417,708,424,745 |
947,540,475,902 |
1,188,515,261,249 |
1,327,543,269,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,246,316,363,797 |
818,246,587,895 |
1,021,673,129,717 |
1,132,061,489,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,392,060,948 |
129,293,888,007 |
166,842,131,532 |
195,481,780,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,644,270,647 |
3,770,058,067 |
2,773,503,988 |
5,836,051,398 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,209,225,262 |
31,635,596,861 |
35,302,303,423 |
36,936,173,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,949,092,524 |
26,538,652,206 |
33,062,785,535 |
29,477,955,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
841,871,719 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
79,817,509,762 |
69,115,074,276 |
77,559,679,501 |
67,743,412,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,561,082,457 |
26,154,991,914 |
30,115,493,676 |
34,292,220,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,290,385,833 |
6,158,283,023 |
26,638,158,920 |
62,346,025,664 |
|
12. Thu nhập khác |
2,773,921,318 |
2,882,012,758 |
3,660,513,450 |
3,540,614,883 |
|
13. Chi phí khác |
2,422,506,952 |
1,237,822,025 |
635,223,396 |
2,466,586,048 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
351,414,366 |
1,644,190,733 |
3,025,290,054 |
1,074,028,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,641,800,199 |
7,802,473,756 |
29,663,448,974 |
63,420,054,499 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,836,264,943 |
4,216,681,669 |
6,816,921,325 |
7,241,034,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
206,632,305 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,598,902,951 |
3,585,792,087 |
22,846,527,649 |
56,179,019,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,897,153,214 |
1,323,322,017 |
23,343,531,916 |
54,123,142,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,701,749,737 |
2,262,470,070 |
-497,004,267 |
2,055,876,597 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
292 |
16 |
269 |
624 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
292 |
16 |
269 |
624 |
|