MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,474,848,436,475 989,717,692,313 1,241,645,994,395 1,369,567,568,144
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 57,140,011,730 42,177,216,411 53,130,733,146 42,024,298,327
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,417,708,424,745 947,540,475,902 1,188,515,261,249 1,327,543,269,817
4. Giá vốn hàng bán 1,246,316,363,797 818,246,587,895 1,021,673,129,717 1,132,061,489,207
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 171,392,060,948 129,293,888,007 166,842,131,532 195,481,780,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,644,270,647 3,770,058,067 2,773,503,988 5,836,051,398
7. Chi phí tài chính 38,209,225,262 31,635,596,861 35,302,303,423 36,936,173,249
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,949,092,524 26,538,652,206 33,062,785,535 29,477,955,432
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 841,871,719
9. Chi phí bán hàng 79,817,509,762 69,115,074,276 77,559,679,501 67,743,412,791
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,561,082,457 26,154,991,914 30,115,493,676 34,292,220,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,290,385,833 6,158,283,023 26,638,158,920 62,346,025,664
12. Thu nhập khác 2,773,921,318 2,882,012,758 3,660,513,450 3,540,614,883
13. Chi phí khác 2,422,506,952 1,237,822,025 635,223,396 2,466,586,048
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 351,414,366 1,644,190,733 3,025,290,054 1,074,028,835
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,641,800,199 7,802,473,756 29,663,448,974 63,420,054,499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,836,264,943 4,216,681,669 6,816,921,325 7,241,034,910
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 206,632,305
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,598,902,951 3,585,792,087 22,846,527,649 56,179,019,589
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,897,153,214 1,323,322,017 23,343,531,916 54,123,142,992
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,701,749,737 2,262,470,070 -497,004,267 2,055,876,597
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 292 16 269 624
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 292 16 269 624
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.