1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,005,907,463,955 |
1,001,075,266,119 |
1,227,892,217,919 |
1,019,392,201,073 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,006,862,700 |
40,958,210,485 |
39,433,227,760 |
36,500,334,051 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
962,900,601,255 |
960,117,055,634 |
1,188,458,990,159 |
982,891,867,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
852,481,211,625 |
823,005,376,181 |
990,109,790,636 |
838,257,048,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,419,389,630 |
137,111,679,453 |
198,349,199,523 |
144,634,818,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,220,217,336 |
2,402,565,108 |
4,599,892,813 |
3,163,453,761 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,729,058,850 |
27,673,180,099 |
57,283,764,633 |
28,595,291,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,421,499,147 |
23,284,922,523 |
28,553,892,826 |
25,644,022,252 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,300,576,994 |
2,658,880,832 |
-110,407,120 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,522,346,269 |
67,410,528,719 |
70,310,084,456 |
59,934,045,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,920,948,990 |
21,735,055,206 |
22,085,264,207 |
22,232,462,700 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,767,829,851 |
25,354,361,369 |
53,159,571,920 |
37,036,472,324 |
|
12. Thu nhập khác |
517,565,852 |
4,690,986,084 |
780,253,648 |
998,289,970 |
|
13. Chi phí khác |
726,014,124 |
4,954,470,115 |
6,160,877,919 |
1,067,630,663 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-208,448,272 |
-263,484,031 |
-5,380,624,271 |
-69,340,693 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,559,381,579 |
25,090,877,338 |
47,778,947,649 |
36,967,131,631 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,437,163,868 |
3,069,685,506 |
12,160,346,019 |
8,500,394,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-457,953,654 |
|
-211,720,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,580,171,365 |
22,021,191,832 |
35,830,321,630 |
28,466,737,536 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,875,847,095 |
21,050,439,722 |
34,169,937,623 |
28,096,755,496 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,704,324,270 |
970,752,110 |
1,660,384,007 |
369,982,040 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
535 |
441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
329 |
|
441 |
|