I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,739,191,099,102 |
4,048,794,157,195 |
4,570,215,779,383 |
4,934,773,564,600 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128,554,225,629 |
107,648,166,107 |
173,722,311,358 |
225,398,536,986 |
|
1.1.Tiền
|
109,944,878,701 |
87,962,081,181 |
155,937,356,746 |
197,785,844,711 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
18,609,346,928 |
19,686,084,926 |
17,784,954,612 |
27,612,692,275 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
135,345,104,436 |
139,492,829,108 |
202,949,655,953 |
276,419,986,294 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
135,345,104,436 |
139,492,829,108 |
202,949,655,953 |
276,419,986,294 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,187,200,913,093 |
2,431,102,116,762 |
2,453,585,109,067 |
2,793,767,606,623 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
1,901,386,250,958 |
2,094,270,493,132 |
1,979,829,596,012 |
1,776,692,517,086 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
154,077,010,267 |
181,775,366,590 |
386,400,466,523 |
860,997,223,878 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3,078,000,000 |
3,078,000,000 |
1,968,000,000 |
1,968,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
137,556,110,127 |
161,247,882,875 |
95,097,507,550 |
164,955,953,919 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,586,364,718 |
-10,628,409,665 |
-11,016,914,407 |
-11,016,914,407 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
1,689,906,459 |
1,358,783,830 |
1,306,453,389 |
170,826,147 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,195,542,974,055 |
1,291,230,761,317 |
1,619,648,509,829 |
1,501,599,035,476 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,195,542,974,055 |
1,291,230,761,317 |
1,619,648,509,829 |
1,501,599,035,476 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
92,547,881,889 |
79,320,283,901 |
120,310,193,176 |
137,588,399,221 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,364,387,948 |
13,483,391,778 |
12,575,492,999 |
21,201,612,295 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
69,576,269,148 |
64,346,215,017 |
104,735,761,530 |
107,769,723,592 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
2,607,224,793 |
1,490,677,106 |
2,998,938,647 |
8,617,063,334 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,080,144,590,368 |
1,266,074,024,133 |
1,247,386,962,839 |
1,277,242,836,251 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,831,711,121 |
15,385,284,625 |
15,938,203,061 |
5,640,061,621 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
6,627,113,354 |
16,180,686,858 |
16,733,605,294 |
6,435,463,854 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
|
2. Tài sản cố định
|
735,297,640,338 |
752,118,471,152 |
763,376,133,234 |
822,264,982,966 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
656,774,890,179 |
670,038,778,741 |
654,967,723,018 |
714,945,947,963 |
|
- Nguyên giá
|
1,173,509,472,850 |
1,201,085,327,550 |
1,200,474,826,213 |
1,281,953,440,873 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-516,734,582,671 |
-531,046,548,809 |
-545,507,103,195 |
-567,007,492,910 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
61,799,727,867 |
65,710,079,793 |
92,190,453,737 |
91,373,042,145 |
|
- Nguyên giá
|
80,558,326,426 |
86,249,540,518 |
116,640,424,772 |
116,290,371,402 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-18,758,598,559 |
-20,539,460,725 |
-24,449,971,035 |
-24,917,329,257 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
16,723,022,292 |
16,369,612,618 |
16,217,956,479 |
15,945,992,858 |
|
- Nguyên giá
|
27,570,052,786 |
27,534,124,486 |
27,710,177,486 |
27,710,469,586 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-10,847,030,494 |
-11,164,511,868 |
-11,492,221,007 |
-11,764,476,728 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
163,494,824,467 |
166,872,713,075 |
141,981,073,409 |
129,805,263,115 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
163,494,824,467 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
166,872,713,075 |
141,981,073,409 |
129,805,263,115 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
22,712,629,822 |
186,201,253,899 |
185,489,443,253 |
194,057,420,150 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,002,629,822 |
175,491,253,899 |
176,779,443,253 |
176,811,420,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
34,115,778,616 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
-31,405,778,616 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
14,536,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
152,807,784,620 |
145,496,301,382 |
140,602,109,882 |
125,475,108,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
148,464,307,737 |
141,331,103,559 |
136,615,191,119 |
121,803,065,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
4,343,476,883 |
4,165,197,823 |
3,986,918,763 |
3,672,043,311 |
|
Tổng cộng tài sản
|
4,819,335,689,470 |
5,314,868,181,328 |
5,817,602,742,222 |
6,212,016,400,851 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
3,442,676,343,685 |
3,949,304,526,972 |
4,461,303,638,579 |
4,335,441,877,242 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
3,191,591,802,281 |
3,447,807,924,666 |
3,956,524,533,496 |
3,823,546,251,812 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
447,388,486,549 |
665,592,900,436 |
570,957,053,078 |
309,522,068,893 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
51,662,522,826 |
41,504,799,698 |
594,067,678,493 |
73,274,247,052 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
26,413,356,432 |
37,831,771,803 |
32,597,240,886 |
15,527,286,303 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
30,486,655,885 |
32,585,131,197 |
47,936,543,540 |
29,161,647,258 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,729,668,682 |
16,381,357,261 |
24,426,091,971 |
14,211,749,681 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
550,699,222 |
2,142,231,739 |
2,101,612,928 |
2,249,774,101 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
464,339,949,124 |
469,873,198,559 |
400,323,473,512 |
499,668,569,838 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,142,982,924,141 |
2,165,741,449,662 |
2,269,102,409,180 |
2,865,622,575,266 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,225,251,223 |
2,471,494,714 |
2,656,720,109 |
2,880,417,561 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
13,812,288,197 |
13,683,589,597 |
12,355,709,799 |
11,427,915,859 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
251,084,541,404 |
501,496,602,306 |
504,779,105,083 |
511,895,625,430 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
1,249,292,866 |
1,315,292,866 |
1,466,935,566 |
1,461,935,566 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
248,794,032,451 |
499,140,093,353 |
502,270,953,430 |
509,456,438,900 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,041,216,087 |
1,041,216,087 |
1,041,216,087 |
977,250,964 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,376,659,345,785 |
1,365,563,654,356 |
1,356,299,103,643 |
1,876,574,523,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,376,659,345,785 |
1,365,563,654,356 |
1,356,299,103,643 |
1,876,574,523,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
914,259,270,000 |
1,005,357,070,000 |
1,005,357,070,000 |
1,501,879,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
914,259,270,000 |
1,005,357,070,000 |
1,005,357,070,000 |
1,501,879,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
42,897,500,000 |
49,604,200,000 |
49,604,200,000 |
49,604,200,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-491,101,295 |
-2,286,348,487 |
-3,308,033,882 |
-3,354,445,837 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,396,303,797 |
38,396,303,797 |
38,396,303,797 |
38,396,303,797 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
209,828,408 |
209,828,408 |
209,828,408 |
209,828,408 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
157,291,436,366 |
80,102,464,871 |
100,691,789,580 |
139,251,492,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38,766,501,555 |
50,055,393,119 |
70,600,829,697 |
13,966,227,149 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
118,524,934,811 |
30,047,071,752 |
30,090,959,883 |
125,285,265,247 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
276,189,334,129 |
246,273,361,387 |
217,441,171,360 |
202,681,240,465 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
4,819,335,689,470 |
5,314,868,181,328 |
5,817,602,742,222 |
6,212,016,400,851 |
|