TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,048,532,991,669 |
3,373,517,513,560 |
3,333,486,831,987 |
3,739,191,099,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,476,085,381 |
204,961,584,849 |
141,205,028,218 |
128,554,225,629 |
|
1. Tiền |
93,476,085,381 |
182,867,981,495 |
121,166,424,864 |
109,944,878,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
22,093,603,354 |
20,038,603,354 |
18,609,346,928 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,582,914,856 |
226,272,216,533 |
241,322,216,533 |
135,345,104,436 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,582,914,856 |
226,272,216,533 |
241,322,216,533 |
135,345,104,436 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,837,983,913,254 |
1,876,127,838,946 |
1,902,060,846,444 |
2,187,200,913,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,522,037,426,350 |
1,657,689,865,278 |
1,649,810,165,912 |
1,901,386,250,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,050,803,586 |
105,603,267,176 |
93,029,384,240 |
154,077,010,267 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
47,737,330,787 |
912,000,000 |
912,000,000 |
3,078,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
168,025,789,383 |
120,756,280,382 |
167,206,676,602 |
137,556,110,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,573,551,177 |
-10,417,438,582 |
-10,584,205,818 |
-10,586,364,718 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,706,114,325 |
1,583,864,692 |
1,686,825,508 |
1,689,906,459 |
|
IV. Hàng tồn kho |
931,151,117,219 |
999,999,224,057 |
981,606,715,622 |
1,195,542,974,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
931,603,644,127 |
999,999,224,057 |
981,606,715,622 |
1,195,542,974,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-452,526,908 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,338,960,959 |
66,156,649,175 |
67,292,025,170 |
92,547,881,889 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,109,393,343 |
15,752,297,266 |
12,600,711,257 |
20,364,387,948 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,695,749,486 |
48,984,291,704 |
53,171,420,794 |
69,576,269,148 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,533,818,130 |
1,420,060,205 |
1,519,893,119 |
2,607,224,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,074,152,808,060 |
1,055,403,070,261 |
1,069,356,986,797 |
1,080,144,590,368 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,386,310,883 |
4,120,701,105 |
5,016,412,583 |
5,831,711,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
01 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,181,713,116 |
4,916,103,338 |
5,811,814,815 |
6,627,113,354 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
|
II.Tài sản cố định |
665,580,708,853 |
745,879,908,838 |
761,358,884,517 |
735,297,640,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
598,400,140,340 |
676,317,679,599 |
682,601,408,128 |
656,774,890,179 |
|
- Nguyên giá |
1,059,706,936,941 |
1,156,537,097,250 |
1,183,140,774,304 |
1,173,509,472,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-461,306,796,601 |
-480,219,417,651 |
-500,539,366,176 |
-516,734,582,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
50,758,364,298 |
53,366,234,835 |
61,653,847,270 |
61,799,727,867 |
|
- Nguyên giá |
62,830,416,055 |
67,638,516,928 |
78,144,423,791 |
80,558,326,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,072,051,757 |
-14,272,282,093 |
-16,490,576,521 |
-18,758,598,559 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,422,204,215 |
16,195,994,404 |
17,103,629,119 |
16,723,022,292 |
|
- Nguyên giá |
26,175,253,736 |
26,298,275,686 |
27,570,052,786 |
27,570,052,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,753,049,521 |
-10,102,281,282 |
-10,466,423,667 |
-10,847,030,494 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
183,927,842,269 |
126,499,251,262 |
125,781,423,193 |
163,494,824,467 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
163,494,824,467 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
183,927,842,269 |
126,499,251,262 |
125,781,423,193 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,912,421,664 |
19,558,425,408 |
22,560,723,342 |
22,712,629,822 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,332,421,664 |
11,848,425,408 |
11,850,723,342 |
12,002,629,822 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,870,000,000 |
5,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,345,524,391 |
159,344,783,648 |
154,639,543,162 |
152,807,784,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
162,467,210,328 |
154,644,748,645 |
150,117,787,219 |
148,464,307,737 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,878,314,063 |
4,700,035,003 |
4,521,755,943 |
4,343,476,883 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,122,685,799,729 |
4,428,920,583,821 |
4,402,843,818,784 |
4,819,335,689,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,890,543,250,376 |
3,164,658,316,318 |
3,042,927,957,540 |
3,442,676,343,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,619,290,295,697 |
2,899,243,338,503 |
2,811,329,314,577 |
3,191,591,802,281 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
228,780,758,149 |
302,233,910,637 |
265,243,432,679 |
447,388,486,549 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,350,290,585 |
44,614,305,665 |
49,931,858,392 |
51,662,522,826 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,636,357,307 |
24,441,407,980 |
18,193,186,152 |
26,413,356,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,558,567,132 |
37,335,983,695 |
27,057,937,764 |
30,486,655,885 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,743,797,927 |
22,788,490,961 |
15,131,348,441 |
11,729,668,682 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,449,095,455 |
|
2,639,568,572 |
550,699,222 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
437,204,718,924 |
482,757,771,155 |
319,732,892,073 |
464,339,949,124 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,816,945,258,718 |
1,967,183,151,760 |
2,097,862,962,520 |
2,142,982,924,141 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,640,000 |
3,978,039,006 |
3,019,712,119 |
2,225,251,223 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,602,811,500 |
13,910,277,644 |
12,516,415,865 |
13,812,288,197 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
271,252,954,679 |
265,414,977,815 |
231,598,642,963 |
251,084,541,404 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,057,302,866 |
1,309,292,866 |
1,040,265,664 |
1,249,292,866 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
268,201,654,226 |
264,105,684,949 |
229,517,161,212 |
248,794,032,451 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
993,997,587 |
|
1,041,216,087 |
1,041,216,087 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,232,142,549,353 |
1,264,262,267,503 |
1,359,915,861,244 |
1,376,659,345,785 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,232,142,549,353 |
1,264,262,267,503 |
1,359,915,861,244 |
1,376,659,345,785 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
870,881,810,000 |
914,259,270,000 |
914,259,270,000 |
914,259,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
870,881,810,000 |
914,259,270,000 |
914,259,270,000 |
914,259,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
01 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
50,908,980,000 |
50,908,980,000 |
42,897,500,000 |
42,897,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
374,494,925 |
-2,264,945,141 |
-491,101,295 |
-491,101,295 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,638,540,980 |
36,638,540,980 |
37,260,540,686 |
38,396,303,797 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
209,828,408 |
209,828,408 |
209,828,408 |
209,828,408 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,909,794,436 |
139,827,776,125 |
164,833,391,501 |
157,291,436,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,113,574,760 |
17,975,920,079 |
25,993,234,306 |
38,766,501,555 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,796,219,676 |
121,851,856,046 |
138,840,157,195 |
118,524,934,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
198,312,326,224 |
176,776,042,751 |
253,039,657,563 |
276,189,334,129 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,122,685,799,729 |
4,428,920,583,821 |
4,402,843,818,784 |
4,819,335,689,470 |
|