TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,209,236,711,327 |
2,412,942,923,926 |
2,458,457,028,928 |
2,575,680,122,950 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,530,614,514 |
153,302,835,443 |
125,847,247,281 |
217,694,626,347 |
|
1. Tiền |
85,867,060,984 |
70,999,281,913 |
97,400,168,486 |
177,073,081,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,663,553,530 |
82,303,553,530 |
28,447,078,795 |
40,621,544,548 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,140,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
7,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,140,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
7,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,040,039,298,004 |
1,116,731,499,485 |
1,251,236,300,518 |
1,289,768,325,830 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
889,565,568,861 |
942,624,757,606 |
983,701,295,776 |
1,081,272,445,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,219,984,406 |
83,126,907,760 |
117,080,062,316 |
96,644,192,877 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
83,509,790,665 |
73,272,214,665 |
118,824,098,841 |
91,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,578,099,362 |
26,523,413,858 |
40,578,837,830 |
30,037,559,516 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,837,295,290 |
-8,837,295,290 |
-8,947,994,245 |
-10,015,915,767 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,150,000 |
21,500,886 |
|
330,043,247 |
|
IV. Hàng tồn kho |
917,906,323,028 |
1,001,331,302,415 |
971,597,717,893 |
997,849,935,851 |
|
1. Hàng tồn kho |
920,163,588,524 |
1,002,658,630,337 |
972,900,316,325 |
999,448,025,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,257,265,496 |
-1,327,327,922 |
-1,302,598,432 |
-1,598,089,752 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,620,475,781 |
140,077,286,583 |
108,275,763,236 |
62,567,234,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,477,945,151 |
17,150,597,334 |
13,230,657,671 |
17,710,137,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,600,074,717 |
121,846,970,258 |
93,490,700,764 |
40,604,241,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
131,500,428 |
704,131,851 |
1,554,404,801 |
3,776,048,003 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
410,955,485 |
375,587,140 |
|
476,807,568 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
871,799,130,691 |
905,688,810,251 |
916,786,397,667 |
958,498,002,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
641,343,160 |
698,341,472 |
5,151,348,784 |
939,570,360 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
2,019,280,800 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
641,343,160 |
698,341,472 |
3,132,067,984 |
939,570,360 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
497,411,345,045 |
488,737,464,522 |
533,349,428,713 |
563,031,319,426 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
475,392,483,252 |
463,738,869,206 |
506,850,980,876 |
531,733,701,067 |
|
- Nguyên giá |
741,399,833,892 |
743,812,500,175 |
798,828,716,282 |
883,871,465,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-266,007,350,640 |
-280,073,630,969 |
-291,977,735,406 |
-352,137,764,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,045,832,225 |
11,133,951,447 |
12,253,619,551 |
15,398,448,881 |
|
- Nguyên giá |
9,125,494,051 |
12,598,418,779 |
15,345,646,508 |
17,656,015,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,079,661,826 |
-1,464,467,332 |
-3,092,026,957 |
-2,257,566,516 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,973,029,568 |
13,864,643,869 |
14,244,828,286 |
15,899,169,478 |
|
- Nguyên giá |
19,741,863,269 |
19,975,194,669 |
20,567,994,669 |
23,576,679,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,768,833,701 |
-6,110,550,800 |
-6,323,166,383 |
-7,677,509,797 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
210,013,923,661 |
255,287,949,069 |
219,342,325,999 |
234,638,689,599 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
210,013,923,661 |
255,287,949,069 |
219,342,325,999 |
234,638,689,599 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,054,335,712 |
76,853,033,552 |
75,694,851,555 |
77,658,723,274 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,344,335,712 |
74,143,033,552 |
72,984,851,555 |
74,948,723,274 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,678,183,113 |
84,112,021,636 |
83,248,442,616 |
82,229,699,730 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,344,337,725 |
82,819,858,916 |
81,997,962,565 |
81,062,585,016 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,333,845,388 |
1,292,162,720 |
1,250,480,051 |
1,167,114,714 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,081,035,842,018 |
3,318,631,734,177 |
3,375,243,426,595 |
3,534,178,125,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,133,187,079,123 |
2,371,026,463,922 |
2,407,315,153,427 |
2,422,978,735,542 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,778,479,733,098 |
2,011,553,566,364 |
2,006,786,806,892 |
2,157,525,832,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
222,577,033,016 |
232,070,078,815 |
163,884,349,411 |
255,079,944,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,220,846,997 |
29,568,243,222 |
19,702,607,642 |
10,860,350,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,423,057,611 |
9,687,497,154 |
8,392,486,722 |
15,652,723,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,769,645,557 |
21,433,450,700 |
24,267,232,077 |
27,384,643,808 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,225,432,447 |
31,221,768,111 |
33,748,266,119 |
36,380,770,145 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,815,654,274 |
3,505,741,820 |
1,503,645,456 |
2,898,190,911 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,181,283,257 |
76,629,763,015 |
236,572,503,436 |
163,801,289,342 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,446,905,681,353 |
1,596,117,524,440 |
1,505,419,615,141 |
1,632,591,103,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,361,098,586 |
11,319,499,087 |
13,296,100,888 |
12,876,816,681 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
354,707,346,025 |
359,472,897,558 |
400,528,346,535 |
265,452,902,685 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
171,804,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
720,330,500 |
735,330,500 |
781,563,101 |
980,943,241 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
353,987,015,525 |
358,737,567,058 |
399,574,979,434 |
264,265,327,139 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
206,632,305 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
947,848,762,895 |
947,605,270,255 |
967,928,273,168 |
1,111,199,389,797 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
947,848,762,895 |
947,605,270,255 |
967,928,273,168 |
1,111,199,389,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
642,324,060,000 |
674,273,370,000 |
674,273,370,000 |
853,873,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
642,324,060,000 |
674,273,270,000 |
674,273,370,000 |
853,873,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,061,097,352 |
16,061,097,352 |
16,061,097,352 |
-47,771,902,648 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
35,159,000,000 |
35,159,000,000 |
35,159,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
65,846,400 |
65,846,400 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,303,367,281 |
24,499,503,871 |
28,022,553,561 |
28,022,553,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
242,159,902,543 |
154,463,809,021 |
170,769,477,743 |
195,666,630,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,096,755,496 |
21,733,834,580 |
75,509,185,836 |
148,506,246,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
214,063,147,047 |
132,729,974,441 |
95,260,291,907 |
47,160,384,664 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,186,658,691 |
47,334,812,983 |
47,763,251,084 |
50,370,214,499 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,081,035,842,018 |
3,318,631,734,177 |
3,375,243,426,595 |
3,534,178,125,339 |
|