MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,209,236,711,327 2,412,942,923,926 2,458,457,028,928 2,575,680,122,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,530,614,514 153,302,835,443 125,847,247,281 217,694,626,347
1. Tiền 85,867,060,984 70,999,281,913 97,400,168,486 177,073,081,799
2. Các khoản tương đương tiền 52,663,553,530 82,303,553,530 28,447,078,795 40,621,544,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,140,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 7,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,140,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 7,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,040,039,298,004 1,116,731,499,485 1,251,236,300,518 1,289,768,325,830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 889,565,568,861 942,624,757,606 983,701,295,776 1,081,272,445,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,219,984,406 83,126,907,760 117,080,062,316 96,644,192,877
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 83,509,790,665 73,272,214,665 118,824,098,841 91,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,578,099,362 26,523,413,858 40,578,837,830 30,037,559,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,837,295,290 -8,837,295,290 -8,947,994,245 -10,015,915,767
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,150,000 21,500,886 330,043,247
IV. Hàng tồn kho 917,906,323,028 1,001,331,302,415 971,597,717,893 997,849,935,851
1. Hàng tồn kho 920,163,588,524 1,002,658,630,337 972,900,316,325 999,448,025,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,257,265,496 -1,327,327,922 -1,302,598,432 -1,598,089,752
V.Tài sản ngắn hạn khác 111,620,475,781 140,077,286,583 108,275,763,236 62,567,234,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,477,945,151 17,150,597,334 13,230,657,671 17,710,137,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,600,074,717 121,846,970,258 93,490,700,764 40,604,241,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 131,500,428 704,131,851 1,554,404,801 3,776,048,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 410,955,485 375,587,140 476,807,568
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 871,799,130,691 905,688,810,251 916,786,397,667 958,498,002,389
I. Các khoản phải thu dài hạn 641,343,160 698,341,472 5,151,348,784 939,570,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,019,280,800
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 641,343,160 698,341,472 3,132,067,984 939,570,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 497,411,345,045 488,737,464,522 533,349,428,713 563,031,319,426
1. Tài sản cố định hữu hình 475,392,483,252 463,738,869,206 506,850,980,876 531,733,701,067
- Nguyên giá 741,399,833,892 743,812,500,175 798,828,716,282 883,871,465,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -266,007,350,640 -280,073,630,969 -291,977,735,406 -352,137,764,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,045,832,225 11,133,951,447 12,253,619,551 15,398,448,881
- Nguyên giá 9,125,494,051 12,598,418,779 15,345,646,508 17,656,015,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,079,661,826 -1,464,467,332 -3,092,026,957 -2,257,566,516
3. Tài sản cố định vô hình 13,973,029,568 13,864,643,869 14,244,828,286 15,899,169,478
- Nguyên giá 19,741,863,269 19,975,194,669 20,567,994,669 23,576,679,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,768,833,701 -6,110,550,800 -6,323,166,383 -7,677,509,797
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 210,013,923,661 255,287,949,069 219,342,325,999 234,638,689,599
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 210,013,923,661 255,287,949,069 219,342,325,999 234,638,689,599
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,054,335,712 76,853,033,552 75,694,851,555 77,658,723,274
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,344,335,712 74,143,033,552 72,984,851,555 74,948,723,274
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 85,678,183,113 84,112,021,636 83,248,442,616 82,229,699,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,344,337,725 82,819,858,916 81,997,962,565 81,062,585,016
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,333,845,388 1,292,162,720 1,250,480,051 1,167,114,714
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,081,035,842,018 3,318,631,734,177 3,375,243,426,595 3,534,178,125,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,133,187,079,123 2,371,026,463,922 2,407,315,153,427 2,422,978,735,542
I. Nợ ngắn hạn 1,778,479,733,098 2,011,553,566,364 2,006,786,806,892 2,157,525,832,857
1. Phải trả người bán ngắn hạn 222,577,033,016 232,070,078,815 163,884,349,411 255,079,944,879
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,220,846,997 29,568,243,222 19,702,607,642 10,860,350,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,423,057,611 9,687,497,154 8,392,486,722 15,652,723,264
4. Phải trả người lao động 25,769,645,557 21,433,450,700 24,267,232,077 27,384,643,808
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,225,432,447 31,221,768,111 33,748,266,119 36,380,770,145
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,815,654,274 3,505,741,820 1,503,645,456 2,898,190,911
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,181,283,257 76,629,763,015 236,572,503,436 163,801,289,342
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,446,905,681,353 1,596,117,524,440 1,505,419,615,141 1,632,591,103,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,361,098,586 11,319,499,087 13,296,100,888 12,876,816,681
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 354,707,346,025 359,472,897,558 400,528,346,535 265,452,902,685
1. Phải trả người bán dài hạn 171,804,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 720,330,500 735,330,500 781,563,101 980,943,241
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 353,987,015,525 358,737,567,058 399,574,979,434 264,265,327,139
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 206,632,305
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 947,848,762,895 947,605,270,255 967,928,273,168 1,111,199,389,797
I. Vốn chủ sở hữu 947,848,762,895 947,605,270,255 967,928,273,168 1,111,199,389,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 642,324,060,000 674,273,370,000 674,273,370,000 853,873,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 642,324,060,000 674,273,270,000 674,273,370,000 853,873,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,061,097,352 16,061,097,352 16,061,097,352 -47,771,902,648
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 35,159,000,000 35,159,000,000 35,159,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 65,846,400 65,846,400
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,303,367,281 24,499,503,871 28,022,553,561 28,022,553,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 242,159,902,543 154,463,809,021 170,769,477,743 195,666,630,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,096,755,496 21,733,834,580 75,509,185,836 148,506,246,293
- LNST chưa phân phối kỳ này 214,063,147,047 132,729,974,441 95,260,291,907 47,160,384,664
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,186,658,691 47,334,812,983 47,763,251,084 50,370,214,499
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,081,035,842,018 3,318,631,734,177 3,375,243,426,595 3,534,178,125,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.