MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,006,207,434,709 2,191,228,632,126 2,194,739,933,308 2,209,236,711,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,245,456,891 62,306,498,399 67,788,375,261 138,530,614,514
1. Tiền 37,941,903,361 60,002,944,869 65,484,821,731 85,867,060,984
2. Các khoản tương đương tiền 3,303,553,530 2,303,553,530 2,303,553,530 52,663,553,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 50,600,000,000 50,960,000,000 1,140,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 4,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,600,000,000 50,960,000,000 1,140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 761,365,774,144 864,980,541,734 1,006,041,931,549 1,040,039,298,004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 497,477,451,111 562,009,528,730 818,767,695,269 889,565,568,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,294,005,254 145,036,794,620 94,618,312,813 53,219,984,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 94,112,215,331 70,009,790,665 61,023,838,665 83,509,790,665
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,963,266,364 95,718,870,642 39,690,365,092 22,578,099,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,522,602,700 -8,547,585,105 -8,860,881,413 -8,837,295,290
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 41,438,784 753,142,182 802,601,123 3,150,000
IV. Hàng tồn kho 1,104,021,707,104 1,076,521,947,293 979,495,959,539 917,906,323,028
1. Hàng tồn kho 1,104,564,042,300 1,076,600,916,593 981,884,739,990 920,163,588,524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -542,335,196 -78,969,300 -2,388,780,451 -2,257,265,496
V.Tài sản ngắn hạn khác 95,574,496,570 136,819,644,700 90,453,666,959 111,620,475,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,702,051,214 17,859,319,341 14,944,470,836 18,477,945,151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,124,373,702 116,638,511,823 74,661,149,058 92,600,074,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 321,776,366 181,403,447 131,500,428
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,748,071,654 2,000,037,170 666,643,618 410,955,485
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 776,648,273,761 783,241,308,590 788,311,761,396 871,799,130,691
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,729,865,500 7,219,141,894 561,093,160 641,343,160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,729,865,500 7,219,141,894 561,093,160 641,343,160
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 294,069,368,609 467,143,089,722 508,894,558,703 497,411,345,045
1. Tài sản cố định hữu hình 280,150,177,472 403,385,646,982 445,616,515,775 475,392,483,252
- Nguyên giá 498,434,629,332 642,097,225,239 699,003,819,115 741,399,833,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,284,451,860 -238,711,578,257 -253,387,303,340 -266,007,350,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,868,639,342 9,284,393,810 8,713,793,924 8,045,832,225
- Nguyên giá 5,977,353,452 10,480,072,760 10,168,732,688 9,125,494,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,108,714,110 -1,195,678,950 -1,454,938,764 -1,079,661,826
3. Tài sản cố định vô hình 9,050,551,795 54,473,048,930 54,564,249,004 13,973,029,568
- Nguyên giá 14,433,072,269 60,319,857,431 60,954,508,558 19,741,863,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,382,520,474 -5,846,808,501 -6,390,259,554 -5,768,833,701
III. Bất động sản đầu tư 10,497,275,000 10,497,275,000
- Nguyên giá 10,497,275,000 10,497,275,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 242,949,805,424 93,834,888,683 155,689,287,837 210,013,923,661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242,949,805,424 93,834,888,683 155,689,287,837 210,013,923,661
V. Đầu tư tài chính dài hạn 166,294,931,906 164,692,995,260 78,479,381,554 78,054,335,712
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,973,484,356 161,982,995,260 75,769,381,554 75,344,335,712
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,321,447,550 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,107,027,322 39,853,918,031 44,687,440,142 85,678,183,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,648,133,929 38,436,707,307 43,311,912,086 84,344,337,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,458,893,393 1,417,210,724 1,375,528,056 1,333,845,388
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,782,855,708,470 2,974,469,940,716 2,983,051,694,704 3,081,035,842,018
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,917,683,152,254 2,098,145,420,779 2,076,440,816,555 2,133,187,079,123
I. Nợ ngắn hạn 1,620,849,237,229 1,801,240,478,690 1,774,519,516,930 1,778,479,733,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,621,495,937 281,732,451,643 332,859,107,196 222,577,033,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,135,617,452 38,977,776,950 20,511,492,737 32,220,846,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,341,980,412 32,658,720,025 25,185,448,204 12,423,057,611
4. Phải trả người lao động 15,336,832,924 22,171,180,519 28,104,419,288 25,769,645,557
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,710,836,459 29,324,107,561 33,491,813,944 17,225,432,447
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,365,676 9,499,479 4,815,654,274
9. Phải trả ngắn hạn khác -4,427,234,724 34,290,774,743 25,706,267,709 7,181,283,257
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,350,144,634,055 1,352,488,658,229 1,298,917,993,234 1,446,905,681,353
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,982,709,038 9,587,309,541 9,742,974,618 9,361,098,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 296,833,915,025 296,904,942,089 301,921,299,625 354,707,346,025
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,520,000 7,277,000
7. Phải trả dài hạn khác 43,460,059,120 1,016,611,661 737,955,913 720,330,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 253,072,535,905 295,593,530,428 301,092,986,712 353,987,015,525
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 294,800,000 294,800,000 83,080,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 865,172,556,216 876,324,519,937 906,610,878,149 947,848,762,895
I. Vốn chủ sở hữu 865,172,556,216 876,324,519,937 906,610,878,149 947,848,762,895
1. Vốn góp của chủ sở hữu 611,895,030,000 642,324,060,000 642,324,060,000 642,324,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 642,324,060,000 642,324,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,061,097,352 16,061,097,353 11,496,097,352 16,061,097,352
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,484,460,000 -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 17,856,091,385
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,856,091,385 17,856,091,385 18,303,367,281
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 180,409,578,688
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 213,598,654,775 180,409,578,688 214,830,726,966 242,159,902,543
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,101,572,684 87,379,718,126 28,096,755,496
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,308,006,004 127,451,008,840 214,063,147,047
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,246,142,704 23,860,015,483 24,290,225,418 33,186,658,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,782,855,708,470 2,974,469,940,716 2,983,051,694,704 3,081,035,842,018
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.