TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,167,261,958,758 |
|
1,518,983,610,912 |
2,190,421,156,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,149,078,360 |
|
67,863,672,645 |
117,082,644,677 |
|
1. Tiền |
98,149,078,360 |
|
49,394,472,645 |
64,419,091,147 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18,469,200,000 |
52,663,553,530 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,051,389,479 |
|
|
1,140,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,140,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
350,284,713,069 |
|
618,874,331,197 |
999,373,046,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
320,930,630,788 |
|
437,687,095,338 |
810,263,967,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,382,806,996 |
|
53,368,454,548 |
90,684,759,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
124,112,215,331 |
61,023,838,665 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,084,192,739 |
|
15,927,819,035 |
46,157,104,501 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,112,917,454 |
|
-12,589,515,521 |
-8,850,310,947 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
368,262,466 |
93,688,272 |
|
IV. Hàng tồn kho |
621,113,047,903 |
|
775,576,204,087 |
977,935,575,557 |
|
1. Hàng tồn kho |
621,113,047,903 |
|
778,226,923,515 |
980,324,356,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,650,719,428 |
-2,388,780,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,663,729,947 |
|
56,669,402,983 |
94,889,889,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,479,283,150 |
|
11,899,178,661 |
15,448,450,604 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,820,816,091 |
|
44,432,547,126 |
78,804,765,416 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
337,677,196 |
636,673,016 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
52,363,630,706 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
508,258,160,491 |
|
615,540,934,473 |
787,004,358,214 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
178,595,500 |
561,285,660 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
178,595,500 |
561,285,660 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
384,363,191,852 |
|
296,401,553,043 |
467,898,810,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
342,104,736,581 |
|
284,044,857,627 |
445,412,994,219 |
|
- Nguyên giá |
546,643,152,043 |
|
495,843,646,018 |
697,891,751,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,538,415,462 |
|
-211,798,788,391 |
-252,478,757,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,109,797,782 |
|
3,012,316,174 |
8,695,248,467 |
|
- Nguyên giá |
5,944,173,272 |
|
3,886,859,998 |
10,168,732,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-834,375,490 |
|
-874,543,824 |
-1,473,484,221 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,242,298,134 |
|
9,344,379,242 |
13,790,567,404 |
|
- Nguyên giá |
18,355,028,414 |
|
14,489,968,269 |
19,427,283,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,112,730,280 |
|
-5,145,589,027 |
-5,636,715,865 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
25,600,652,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
25,600,652,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
125,497,559,197 |
154,191,590,189 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,906,359,355 |
|
125,497,559,197 |
154,191,590,189 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,077,888,859 |
|
151,382,907,362 |
78,054,335,712 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,867,888,859 |
|
148,672,907,362 |
75,344,335,712 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,210,000,000 |
|
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,634,762,307 |
|
16,479,667,371 |
86,298,336,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,429,050,975 |
|
14,350,162,296 |
84,922,808,507 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
587,246,346 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,542,258,729 |
1,375,528,056 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,675,520,119,249 |
|
2,134,524,545,385 |
2,977,425,514,260 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,231,748,391,691 |
|
1,291,249,550,216 |
2,060,522,111,759 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,068,708,403,003 |
|
1,148,593,466,685 |
1,778,275,307,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
303,473,624,089 |
|
149,511,900,670 |
344,984,125,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,550,452,090 |
|
9,869,550,620 |
18,957,602,113 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,117,269,552 |
|
10,817,903,393 |
25,190,028,015 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,273,652,489 |
|
23,285,203,415 |
26,364,745,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,928,774,068 |
|
16,201,424,944 |
27,812,659,153 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
151,070,118 |
7,277,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,806,599,116 |
3,762,176,882 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
931,768,602,989 |
1,321,660,060,386 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
227,269,787 |
|
2,181,211,420 |
9,536,632,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
163,039,988,691 |
|
142,656,083,531 |
282,246,804,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,122,102,965 |
|
921,590,500 |
753,590,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
119,540,984,571 |
|
140,394,493,031 |
281,493,214,190 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,340,000,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,549,208,043 |
|
843,274,995,169 |
916,903,402,501 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,549,208,043 |
|
843,274,995,169 |
916,903,402,501 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
337,107,230,000 |
|
611,895,030,000 |
642,324,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
611,895,030,000 |
642,324,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,846,427,352 |
|
16,061,097,352 |
16,061,097,352 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,484,460,000 |
|
-9,484,460,000 |
-4,186,322,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,527,933,179 |
|
13,980,966,137 |
18,303,367,281 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,652,351,562 |
|
199,598,363,963 |
214,063,147,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
113,282,276,237 |
99,944,808,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
86,316,087,726 |
114,118,338,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,223,997,717 |
30,338,053,794 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,675,520,119,249 |
|
2,134,524,545,385 |
2,977,425,514,260 |
|