MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,167,261,958,758 1,518,983,610,912 2,190,421,156,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,149,078,360 67,863,672,645 117,082,644,677
1. Tiền 98,149,078,360 49,394,472,645 64,419,091,147
2. Các khoản tương đương tiền 18,469,200,000 52,663,553,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,051,389,479 1,140,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,284,713,069 618,874,331,197 999,373,046,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 320,930,630,788 437,687,095,338 810,263,967,005
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,382,806,996 53,368,454,548 90,684,759,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 124,112,215,331 61,023,838,665
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,084,192,739 15,927,819,035 46,157,104,501
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,112,917,454 -12,589,515,521 -8,850,310,947
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 368,262,466 93,688,272
IV. Hàng tồn kho 621,113,047,903 775,576,204,087 977,935,575,557
1. Hàng tồn kho 621,113,047,903 778,226,923,515 980,324,356,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,650,719,428 -2,388,780,451
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,663,729,947 56,669,402,983 94,889,889,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,479,283,150 11,899,178,661 15,448,450,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,820,816,091 44,432,547,126 78,804,765,416
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 337,677,196 636,673,016
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 52,363,630,706
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 508,258,160,491 615,540,934,473 787,004,358,214
I. Các khoản phải thu dài hạn 178,595,500 561,285,660
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,595,500 561,285,660
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 384,363,191,852 296,401,553,043 467,898,810,090
1. Tài sản cố định hữu hình 342,104,736,581 284,044,857,627 445,412,994,219
- Nguyên giá 546,643,152,043 495,843,646,018 697,891,751,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,538,415,462 -211,798,788,391 -252,478,757,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,109,797,782 3,012,316,174 8,695,248,467
- Nguyên giá 5,944,173,272 3,886,859,998 10,168,732,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -834,375,490 -874,543,824 -1,473,484,221
3. Tài sản cố định vô hình 13,242,298,134 9,344,379,242 13,790,567,404
- Nguyên giá 18,355,028,414 14,489,968,269 19,427,283,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,112,730,280 -5,145,589,027 -5,636,715,865
III. Bất động sản đầu tư 25,600,652,000
- Nguyên giá 25,600,652,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,497,559,197 154,191,590,189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,906,359,355 125,497,559,197 154,191,590,189
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,077,888,859 151,382,907,362 78,054,335,712
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,867,888,859 148,672,907,362 75,344,335,712
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,210,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,634,762,307 16,479,667,371 86,298,336,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,429,050,975 14,350,162,296 84,922,808,507
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 587,246,346
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,542,258,729 1,375,528,056
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,675,520,119,249 2,134,524,545,385 2,977,425,514,260
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,231,748,391,691 1,291,249,550,216 2,060,522,111,759
I. Nợ ngắn hạn 1,068,708,403,003 1,148,593,466,685 1,778,275,307,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 303,473,624,089 149,511,900,670 344,984,125,292
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,550,452,090 9,869,550,620 18,957,602,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,117,269,552 10,817,903,393 25,190,028,015
4. Phải trả người lao động 7,273,652,489 23,285,203,415 26,364,745,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,928,774,068 16,201,424,944 27,812,659,153
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 151,070,118 7,277,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,806,599,116 3,762,176,882
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 931,768,602,989 1,321,660,060,386
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 227,269,787 2,181,211,420 9,536,632,664
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 163,039,988,691 142,656,083,531 282,246,804,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,122,102,965 921,590,500 753,590,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119,540,984,571 140,394,493,031 281,493,214,190
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,340,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,549,208,043 843,274,995,169 916,903,402,501
I. Vốn chủ sở hữu 433,549,208,043 843,274,995,169 916,903,402,501
1. Vốn góp của chủ sở hữu 337,107,230,000 611,895,030,000 642,324,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 611,895,030,000 642,324,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,846,427,352 16,061,097,352 16,061,097,352
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,484,460,000 -9,484,460,000 -4,186,322,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,527,933,179 13,980,966,137 18,303,367,281
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,652,351,562 199,598,363,963 214,063,147,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113,282,276,237 99,944,808,429
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,316,087,726 114,118,338,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,223,997,717 30,338,053,794
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,675,520,119,249 2,134,524,545,385 2,977,425,514,260
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.