1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,561,321,862 |
4,422,114,709 |
27,140,626,844 |
16,385,053,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,561,321,862 |
4,422,114,709 |
27,140,626,844 |
16,385,053,607 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,417,402,033 |
3,398,928,252 |
25,669,957,773 |
15,815,694,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
143,919,829 |
1,023,186,457 |
1,470,669,071 |
569,359,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,772,880 |
497,844,672 |
45,492,699 |
33,993,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,511,037,395 |
13,185,000,000 |
15,808,010,961 |
13,841,012,089 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,571,037,395 |
13,185,000,000 |
1,000,000,000 |
13,841,012,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
124,564,559 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,650,000 |
7,609,074 |
56,426,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,692,686,427 |
4,580,708,530 |
4,219,609,321 |
3,981,951,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,062,681,113 |
-16,127,721,916 |
-18,567,884,512 |
-17,219,611,141 |
|
12. Thu nhập khác |
182,078,812 |
95,600,000 |
706,279,378 |
61,900,000 |
|
13. Chi phí khác |
80,732,740 |
32,618,266 |
117,102,320 |
495,261,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
101,346,072 |
62,981,734 |
589,177,058 |
-433,361,824 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,961,335,041 |
-16,064,740,182 |
-17,978,707,454 |
-17,652,972,965 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,961,335,041 |
-16,064,740,182 |
-17,978,707,454 |
-17,652,972,965 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,961,335,041 |
-16,064,740,182 |
-17,978,707,454 |
-17,652,972,965 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|