MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Sông Hồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,561,321,862 4,422,114,709 27,140,626,844 16,385,053,607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,561,321,862 4,422,114,709 27,140,626,844 16,385,053,607
4. Giá vốn hàng bán 15,417,402,033 3,398,928,252 25,669,957,773 15,815,694,255
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 143,919,829 1,023,186,457 1,470,669,071 569,359,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,772,880 497,844,672 45,492,699 33,993,021
7. Chi phí tài chính 5,511,037,395 13,185,000,000 15,808,010,961 13,841,012,089
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,571,037,395 13,185,000,000 1,000,000,000 13,841,012,089
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 124,564,559
9. Chi phí bán hàng 4,650,000 7,609,074 56,426,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,692,686,427 4,580,708,530 4,219,609,321 3,981,951,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,062,681,113 -16,127,721,916 -18,567,884,512 -17,219,611,141
12. Thu nhập khác 182,078,812 95,600,000 706,279,378 61,900,000
13. Chi phí khác 80,732,740 32,618,266 117,102,320 495,261,824
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 101,346,072 62,981,734 589,177,058 -433,361,824
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,961,335,041 -16,064,740,182 -17,978,707,454 -17,652,972,965
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,961,335,041 -16,064,740,182 -17,978,707,454 -17,652,972,965
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,961,335,041 -16,064,740,182 -17,978,707,454 -17,652,972,965
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.