1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,529,291,471 |
50,792,203,026 |
46,732,673,668 |
45,798,435,931 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
105,935,037 |
140,939,192 |
75,373,571 |
13,337,572 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,423,356,434 |
50,651,263,834 |
46,657,300,097 |
45,785,098,359 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,247,900,258 |
43,240,385,783 |
40,223,683,396 |
39,795,018,965 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,175,456,176 |
7,410,878,051 |
6,433,616,701 |
5,990,079,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
406,861,046 |
288,969,005 |
331,012,476 |
325,015,874 |
|
7. Chi phí tài chính |
322,065,444 |
754,336,620 |
931,857,853 |
1,061,804,315 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
321,773,377 |
753,758,503 |
930,731,155 |
1,059,815,323 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,367,976,586 |
1,619,989,582 |
1,109,635,866 |
1,000,440,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,873,118,928 |
3,159,093,803 |
2,942,681,914 |
1,814,272,865 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,019,156,264 |
2,166,427,051 |
1,780,453,544 |
2,438,577,562 |
|
12. Thu nhập khác |
955,106,564 |
1,471,941,188 |
1,192,826,357 |
1,002,045,812 |
|
13. Chi phí khác |
38,471,461 |
4,694,107 |
|
45,767,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
916,635,103 |
1,467,247,081 |
1,192,826,358 |
956,278,759 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,935,791,367 |
3,633,674,132 |
2,973,279,902 |
3,394,856,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,432,709,947 |
726,734,827 |
615,064,024 |
678,971,264 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,503,081,420 |
2,906,939,305 |
2,358,215,878 |
2,715,885,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,503,081,420 |
2,906,939,305 |
2,358,215,878 |
2,715,885,057 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|