1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,348,326,838 |
48,386,331,101 |
50,273,539,453 |
58,590,900,571 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
191,643,168 |
338,854,760 |
346,022,968 |
276,914,908 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,156,683,670 |
48,047,476,341 |
49,927,516,485 |
58,313,985,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,440,471,250 |
41,084,659,978 |
42,765,300,586 |
48,041,471,790 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,716,212,420 |
6,962,816,363 |
7,162,215,899 |
10,272,513,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
366,624,546 |
24,439,477 |
261,938,063 |
275,806,635 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,742,573 |
10,739,084 |
7,835,350 |
682,469 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,571,620 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,441,648,331 |
1,279,936,493 |
1,213,250,851 |
1,347,649,439 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,356,633,190 |
1,399,801,409 |
1,591,693,618 |
1,153,876,547 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,245,812,872 |
4,296,778,854 |
4,611,374,143 |
8,046,112,053 |
|
12. Thu nhập khác |
400,112,371 |
287,878,433 |
492,655,042 |
472,801,678 |
|
13. Chi phí khác |
176,777 |
|
32,765,025 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
399,935,594 |
287,878,433 |
459,890,017 |
472,801,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,645,748,466 |
4,584,657,287 |
5,071,264,160 |
8,518,913,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,735,328,789 |
916,931,457 |
1,051,359,739 |
1,735,953,126 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,910,419,677 |
3,667,725,830 |
4,019,904,421 |
6,782,960,605 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,910,419,677 |
3,667,725,830 |
4,019,904,421 |
6,782,960,605 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|