1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
107,355,605,588 |
120,375,807,600 |
117,992,284,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
107,355,605,588 |
120,375,807,600 |
117,992,284,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
95,150,997,171 |
109,473,777,479 |
109,257,799,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,204,608,417 |
10,902,030,121 |
8,734,485,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
278,118,604 |
101,282,761 |
227,218,503 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
435,065,585 |
798,353,074 |
251,587,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
423,091,408 |
750,944,767 |
218,194,457 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,597,705,689 |
1,675,083,977 |
216,084,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,845,915,727 |
4,392,097,122 |
4,138,393,377 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,604,040,020 |
4,137,778,709 |
4,355,638,581 |
|
12. Thu nhập khác |
|
294,772,672 |
120,418,233 |
267,509,464 |
|
13. Chi phí khác |
|
142,265,741 |
355,899,236 |
139,641,340 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
152,506,931 |
-235,481,003 |
127,868,124 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,756,546,951 |
3,902,297,706 |
4,483,506,705 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,426,285,728 |
909,786,837 |
958,524,791 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,330,261,223 |
2,992,510,869 |
3,524,981,914 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,330,261,223 |
2,992,510,869 |
3,524,981,914 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,005 |
694 |
818 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,005 |
694 |
818 |
|