TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,787,386,929 |
41,914,776,359 |
48,763,911,472 |
35,479,965,762 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,763,535,387 |
14,552,445,634 |
32,889,674,062 |
14,442,000,524 |
|
1. Tiền |
6,763,535,387 |
14,552,445,634 |
32,889,674,062 |
14,442,000,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,047,233,428 |
26,373,882,487 |
14,232,438,681 |
14,249,159,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,405,905,330 |
17,883,406,939 |
12,799,760,166 |
13,599,575,787 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,520,430 |
90,638,788 |
1,565,650,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,641,501,311 |
4,540,936,403 |
1,029,302,158 |
1,959,618,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,091,693,643 |
-1,141,099,643 |
-1,162,273,643 |
-1,310,035,143 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,085,287 |
3,320,057 |
6,451,344 |
147,680,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,085,287 |
3,320,057 |
6,451,344 |
147,680,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
967,532,827 |
985,128,181 |
1,635,347,385 |
1,641,125,406 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
967,532,827 |
985,128,181 |
1,635,347,385 |
1,590,573,361 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
50,552,045 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,669,301,760 |
38,651,302,260 |
38,333,317,786 |
54,762,992,730 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,729,738,358 |
34,303,165,142 |
35,746,453,863 |
51,629,878,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,729,738,358 |
34,303,165,142 |
35,746,453,863 |
51,629,878,318 |
|
- Nguyên giá |
75,444,689,257 |
74,151,539,679 |
82,031,173,646 |
106,638,782,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,714,950,899 |
-39,848,374,537 |
-46,284,719,783 |
-55,008,904,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
845,593,364 |
845,593,364 |
545,593,363 |
481,957,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
845,593,364 |
845,593,364 |
545,593,363 |
481,957,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
557,784,472 |
557,784,472 |
557,784,472 |
557,784,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-942,215,528 |
-942,215,528 |
-942,215,528 |
-942,215,528 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,536,185,566 |
2,944,759,282 |
1,483,486,088 |
2,093,372,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,536,185,566 |
2,944,759,282 |
1,483,486,088 |
2,093,372,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
73,456,688,689 |
80,566,078,619 |
87,097,229,258 |
90,242,958,492 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,279,583,068 |
24,416,218,854 |
22,207,719,041 |
21,594,711,759 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,279,583,068 |
24,416,218,854 |
22,207,719,041 |
21,594,711,759 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,857,395,932 |
5,590,694,597 |
5,960,110,339 |
5,793,673,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
470,389,353 |
470,389,353 |
470,389,353 |
470,389,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
501,300,816 |
1,142,437,142 |
383,237,963 |
332,942,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,896,018,960 |
2,295,651,474 |
2,759,747,915 |
2,200,812,238 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,727,268 |
169,727,268 |
22,727,263 |
13,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,280,870,854 |
13,643,439,135 |
11,507,626,323 |
12,779,514,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,879,885 |
3,879,885 |
3,879,885 |
3,879,885 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,177,105,621 |
56,149,859,765 |
64,889,510,217 |
68,648,246,733 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,177,105,621 |
56,149,859,765 |
64,889,510,217 |
68,648,246,733 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,580,010,000 |
21,580,010,000 |
21,580,010,000 |
21,580,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,973,630,542 |
10,973,630,542 |
10,973,630,542 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,472,034,921 |
-19,499,280,777 |
-10,759,630,325 |
3,972,736,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,524,981,914 |
5,972,754,144 |
8,739,650,452 |
14,732,367,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-28,997,016,835 |
-25,472,034,921 |
-19,499,280,777 |
-10,759,630,325 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
73,456,688,689 |
80,566,078,619 |
87,097,229,258 |
90,242,958,492 |
|