TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
715,715,366,963 |
738,186,369,075 |
812,336,637,682 |
770,846,450,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,319,004,081 |
68,099,726,995 |
45,176,760,599 |
41,900,531,890 |
|
1. Tiền |
118,319,004,081 |
68,099,726,995 |
45,176,760,599 |
41,900,531,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
14,358,000,000 |
14,354,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
14,358,000,000 |
14,354,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
311,162,569,277 |
332,518,744,916 |
385,318,261,174 |
321,761,907,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
298,998,210,209 |
322,745,440,057 |
372,565,157,806 |
312,812,766,328 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,875,967,195 |
8,214,564,231 |
11,785,993,072 |
8,360,384,087 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,424,365,322 |
3,694,714,077 |
2,903,083,745 |
2,524,730,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,140,913,450 |
-2,140,913,450 |
-1,940,913,450 |
-1,940,913,450 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,940,001 |
4,940,001 |
4,940,001 |
4,940,001 |
|
IV. Hàng tồn kho |
275,517,530,116 |
323,100,613,620 |
355,557,344,817 |
378,979,790,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
275,517,530,116 |
323,100,613,620 |
355,557,344,817 |
378,979,790,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,716,263,489 |
9,467,283,544 |
11,926,271,092 |
13,850,220,364 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,792,200,382 |
1,509,785,804 |
2,387,759,789 |
2,122,204,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,699,673,354 |
7,240,246,956 |
9,529,299,479 |
11,536,261,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
224,389,753 |
717,250,784 |
9,211,824 |
191,754,027 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,517,980,078 |
201,220,503,880 |
217,271,599,405 |
224,136,358,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
545,046,684 |
545,046,684 |
545,046,684 |
545,046,684 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
545,046,684 |
545,046,684 |
545,046,684 |
545,046,684 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,506,230,081 |
147,023,034,781 |
142,657,213,227 |
160,978,637,436 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,230,137,048 |
99,222,804,451 |
95,332,845,600 |
114,130,132,512 |
|
- Nguyên giá |
186,244,811,589 |
186,244,811,589 |
186,362,620,971 |
209,252,712,608 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,014,674,541 |
-87,022,007,138 |
-91,029,775,371 |
-95,122,580,096 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,152,577,372 |
3,983,491,042 |
3,814,404,712 |
3,645,318,382 |
|
- Nguyên giá |
5,254,881,818 |
5,254,881,818 |
5,254,881,818 |
5,254,881,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,102,304,446 |
-1,271,390,776 |
-1,440,477,106 |
-1,609,563,436 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,123,515,661 |
43,816,739,288 |
43,509,962,915 |
43,203,186,542 |
|
- Nguyên giá |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,000,618,783 |
-11,307,395,156 |
-11,614,171,529 |
-11,920,947,902 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,655,421,241 |
38,690,421,241 |
51,038,615,834 |
40,258,449,621 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,655,421,241 |
38,690,421,241 |
51,038,615,834 |
40,258,449,621 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,811,282,072 |
14,962,001,174 |
13,030,723,660 |
12,354,224,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,993,686,305 |
14,044,961,262 |
12,185,032,374 |
11,331,280,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
817,595,767 |
917,039,912 |
845,691,286 |
1,022,944,073 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
923,233,347,041 |
939,406,872,955 |
1,029,608,237,087 |
994,982,809,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
531,298,894,232 |
548,503,496,010 |
629,270,506,193 |
589,552,706,168 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
522,875,601,120 |
543,066,261,992 |
624,041,346,449 |
587,957,604,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,147,607,894 |
73,827,369,099 |
131,883,467,994 |
84,486,482,693 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,629,542,786 |
6,907,334,311 |
6,580,323,764 |
7,304,395,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,794,278,222 |
1,173,890,490 |
879,429,304 |
1,267,078,412 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,902,859,675 |
7,674,879,212 |
10,809,777,646 |
10,090,395,445 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,220,541,292 |
19,616,819,725 |
19,197,007,271 |
14,625,848,719 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,536,521,651 |
998,384,403 |
520,266,644 |
775,819,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,362,342,756 |
430,585,677,908 |
451,889,166,982 |
467,125,677,866 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,423,293,112 |
5,437,234,018 |
5,229,159,744 |
1,595,101,189 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
277,419,000 |
284,419,000 |
286,419,000 |
265,419,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,145,874,112 |
5,152,815,018 |
4,942,740,744 |
1,329,682,189 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
391,934,452,809 |
390,903,376,945 |
400,337,730,894 |
405,430,103,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
391,934,452,809 |
390,903,376,945 |
400,337,730,894 |
405,430,103,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
318,539,760,000 |
318,539,760,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
318,539,760,000 |
318,539,760,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,957,895,738 |
58,926,819,874 |
52,434,183,823 |
57,526,556,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,677,235,628 |
8,469,862,674 |
17,904,216,624 |
5,140,286,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,280,660,110 |
50,456,957,200 |
34,529,967,199 |
52,386,269,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
923,233,347,041 |
939,406,872,955 |
1,029,608,237,087 |
994,982,809,666 |
|