MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 715,715,366,963 738,186,369,075 812,336,637,682 770,846,450,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,319,004,081 68,099,726,995 45,176,760,599 41,900,531,890
1. Tiền 118,319,004,081 68,099,726,995 45,176,760,599 41,900,531,890
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 14,358,000,000 14,354,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 14,358,000,000 14,354,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 311,162,569,277 332,518,744,916 385,318,261,174 321,761,907,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 298,998,210,209 322,745,440,057 372,565,157,806 312,812,766,328
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,875,967,195 8,214,564,231 11,785,993,072 8,360,384,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,424,365,322 3,694,714,077 2,903,083,745 2,524,730,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,140,913,450 -2,140,913,450 -1,940,913,450 -1,940,913,450
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,940,001 4,940,001 4,940,001 4,940,001
IV. Hàng tồn kho 275,517,530,116 323,100,613,620 355,557,344,817 378,979,790,840
1. Hàng tồn kho 275,517,530,116 323,100,613,620 355,557,344,817 378,979,790,840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,716,263,489 9,467,283,544 11,926,271,092 13,850,220,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,792,200,382 1,509,785,804 2,387,759,789 2,122,204,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,699,673,354 7,240,246,956 9,529,299,479 11,536,261,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 224,389,753 717,250,784 9,211,824 191,754,027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,517,980,078 201,220,503,880 217,271,599,405 224,136,358,712
I. Các khoản phải thu dài hạn 545,046,684 545,046,684 545,046,684 545,046,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 545,046,684 545,046,684 545,046,684 545,046,684
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,506,230,081 147,023,034,781 142,657,213,227 160,978,637,436
1. Tài sản cố định hữu hình 103,230,137,048 99,222,804,451 95,332,845,600 114,130,132,512
- Nguyên giá 186,244,811,589 186,244,811,589 186,362,620,971 209,252,712,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,014,674,541 -87,022,007,138 -91,029,775,371 -95,122,580,096
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,152,577,372 3,983,491,042 3,814,404,712 3,645,318,382
- Nguyên giá 5,254,881,818 5,254,881,818 5,254,881,818 5,254,881,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,102,304,446 -1,271,390,776 -1,440,477,106 -1,609,563,436
3. Tài sản cố định vô hình 44,123,515,661 43,816,739,288 43,509,962,915 43,203,186,542
- Nguyên giá 55,124,134,444 55,124,134,444 55,124,134,444 55,124,134,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,000,618,783 -11,307,395,156 -11,614,171,529 -11,920,947,902
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,655,421,241 38,690,421,241 51,038,615,834 40,258,449,621
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,655,421,241 38,690,421,241 51,038,615,834 40,258,449,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 16,811,282,072 14,962,001,174 13,030,723,660 12,354,224,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,993,686,305 14,044,961,262 12,185,032,374 11,331,280,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 817,595,767 917,039,912 845,691,286 1,022,944,073
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 923,233,347,041 939,406,872,955 1,029,608,237,087 994,982,809,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 531,298,894,232 548,503,496,010 629,270,506,193 589,552,706,168
I. Nợ ngắn hạn 522,875,601,120 543,066,261,992 624,041,346,449 587,957,604,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,147,607,894 73,827,369,099 131,883,467,994 84,486,482,693
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,629,542,786 6,907,334,311 6,580,323,764 7,304,395,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,794,278,222 1,173,890,490 879,429,304 1,267,078,412
4. Phải trả người lao động 6,902,859,675 7,674,879,212 10,809,777,646 10,090,395,445
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,220,541,292 19,616,819,725 19,197,007,271 14,625,848,719
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,536,521,651 998,384,403 520,266,644 775,819,735
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 431,362,342,756 430,585,677,908 451,889,166,982 467,125,677,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,281,906,844 2,281,906,844 2,281,906,844 2,281,906,844
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,423,293,112 5,437,234,018 5,229,159,744 1,595,101,189
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 277,419,000 284,419,000 286,419,000 265,419,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,145,874,112 5,152,815,018 4,942,740,744 1,329,682,189
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 391,934,452,809 390,903,376,945 400,337,730,894 405,430,103,498
I. Vốn chủ sở hữu 391,934,452,809 390,903,376,945 400,337,730,894 405,430,103,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 318,539,760,000 318,539,760,000 334,466,750,000 334,466,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 318,539,760,000 318,539,760,000 334,466,750,000 334,466,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,686,797,071 13,686,797,071 13,686,797,071 13,686,797,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,957,895,738 58,926,819,874 52,434,183,823 57,526,556,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,677,235,628 8,469,862,674 17,904,216,624 5,140,286,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,280,660,110 50,456,957,200 34,529,967,199 52,386,269,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 923,233,347,041 939,406,872,955 1,029,608,237,087 994,982,809,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.