TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
543,068,184,077 |
540,757,664,817 |
552,680,050,000 |
575,067,299,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,820,960,935 |
28,774,034,332 |
31,151,036,958 |
36,287,776,091 |
|
1. Tiền |
24,590,960,935 |
23,974,034,332 |
31,151,036,958 |
36,287,776,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,230,000,000 |
4,800,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
217,403,806,314 |
200,211,781,012 |
231,809,571,082 |
241,834,683,480 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
212,901,227,352 |
195,017,938,323 |
226,625,972,096 |
239,631,344,842 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,950,281,910 |
3,773,052,329 |
3,570,779,280 |
587,222,015 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,258,463,801 |
3,126,957,109 |
3,343,324,171 |
3,346,621,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,711,106,750 |
-1,711,106,750 |
-1,735,444,466 |
-1,735,444,466 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,940,001 |
4,940,001 |
4,940,001 |
4,940,001 |
|
IV. Hàng tồn kho |
289,112,878,579 |
304,311,317,715 |
284,987,529,336 |
292,416,846,721 |
|
1. Hàng tồn kho |
289,112,878,579 |
304,311,317,715 |
284,987,529,336 |
292,416,846,721 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,730,538,249 |
7,460,531,758 |
4,731,912,624 |
4,527,992,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,005,869,266 |
1,625,835,776 |
1,808,265,250 |
2,532,961,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,544,391,389 |
5,768,560,722 |
2,923,647,374 |
1,995,031,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
180,277,594 |
66,135,260 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,370,796,178 |
192,100,141,226 |
195,821,462,796 |
192,616,340,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
173,460,684 |
173,460,684 |
408,460,684 |
408,460,684 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
173,460,684 |
173,460,684 |
408,460,684 |
408,460,684 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
143,734,035,867 |
140,075,365,402 |
143,130,468,280 |
140,859,479,625 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,017,268,495 |
93,656,861,280 |
96,578,275,082 |
91,189,486,224 |
|
- Nguyên giá |
151,415,899,961 |
152,462,656,432 |
158,608,985,418 |
153,900,478,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,398,631,466 |
-58,805,795,152 |
-62,030,710,336 |
-62,710,992,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
3,436,190,476 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,520,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-83,809,524 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,716,767,372 |
46,418,504,122 |
46,552,193,198 |
46,233,802,925 |
|
- Nguyên giá |
54,580,807,444 |
54,580,807,444 |
55,056,680,444 |
55,056,680,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,864,040,072 |
-8,162,303,322 |
-8,504,487,246 |
-8,822,877,519 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,701,548,246 |
46,084,395,126 |
45,701,548,246 |
45,701,548,246 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,701,548,246 |
46,084,395,126 |
45,701,548,246 |
45,701,548,246 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,761,751,381 |
5,766,920,014 |
6,580,985,586 |
5,646,852,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,758,580,791 |
5,760,946,755 |
6,490,624,344 |
5,608,045,049 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,170,590 |
5,973,259 |
90,361,242 |
38,807,022 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
735,438,980,255 |
732,857,806,043 |
748,501,512,796 |
767,683,639,899 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
384,201,606,908 |
375,812,823,030 |
400,589,692,623 |
412,126,791,318 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
362,337,183,141 |
356,430,661,643 |
383,514,305,512 |
396,129,980,311 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,446,957,992 |
19,405,783,834 |
31,375,723,911 |
51,974,998,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,413,010,405 |
2,548,379,788 |
2,395,260,599 |
352,328,777 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,010,180,130 |
1,525,391,853 |
2,101,377,042 |
1,822,830,051 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,846,294,915 |
3,672,094,896 |
4,062,863,226 |
5,428,923,396 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,447,392,423 |
4,957,040,106 |
4,739,911,441 |
4,437,862,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
210,954,363 |
258,625,814 |
15,014,082,971 |
14,123,826,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320,598,959,726 |
322,699,912,165 |
322,103,607,868 |
316,267,731,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,363,433,187 |
1,363,433,187 |
1,721,478,454 |
1,721,478,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,864,423,767 |
19,382,161,387 |
17,075,387,111 |
15,996,811,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
284,638,000 |
288,038,000 |
277,438,000 |
294,738,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,579,785,767 |
19,094,123,387 |
16,797,949,111 |
15,702,073,007 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,237,373,347 |
357,044,983,013 |
347,911,820,173 |
355,556,848,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,237,373,347 |
357,044,983,013 |
347,911,820,173 |
355,556,848,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
275,792,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,175,955,129 |
8,175,955,129 |
10,324,226,729 |
10,324,226,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,519,418,218 |
73,327,027,884 |
62,045,593,444 |
69,690,621,852 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,014,015,127 |
6,017,098,121 |
11,307,580,547 |
18,952,608,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,505,403,091 |
67,309,929,763 |
50,738,012,897 |
50,738,012,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
735,438,980,255 |
732,857,806,043 |
748,501,512,796 |
767,683,639,899 |
|